Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Kỹ Thuật Hưng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Kỹ Thuật Hưng Long do Lê Văn Thủy thành lập vào ngày 01/07/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Kỹ Thuật Hưng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Kỹ Thuật Hưng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HUNG LONG.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 08 ngõ 19, đường Quốc Lộ 45, tiểu khu 4 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802296838

Người ĐDPL: Lê Văn Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2015

Giấy phép kinh doanh: 2802296838

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Kỹ Thuật Hưng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
12 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
13 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
14 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 18110 In ấn N
18 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
19 18200 Sao chép bản ghi các loại N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
29 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
46 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
57 41000 Xây dựng nhà các loại Y
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 5590 Cơ sở lưu trú khác N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 62010 Lập trình máy vi tính N
87 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
88 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
89 6910 Hoạt động pháp luật N
90 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
91 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
92 73100 Quảng cáo N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
95 79110 Đại lý du lịch N
96 79120 Điều hành tua du lịch N
97 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
98 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
99 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
100 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
102 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109705311

Người đại diện: Lâm Văn Hà

1/78/29 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179442

Người đại diện: Trần Quốc Huy

Đường Kinh Dương Vương, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179428

Người đại diện: Nguyễn Văn Huấn

Thôn Đông Bích, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179435

Người đại diện: Đào Hữu Tình

Thôn Xuân Cai, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500650388

Người đại diện: Nguyễn Thị Giang

C10 Tầng 3, Chung cư Phú Thịnh Plaza, Khu phố 5 , Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109705946

Người đại diện: Hoàng Minh Kháng

20D4, tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802948924

Người đại diện: Vũ Thị Hòa

Thôn Quang Trung, Phường Quảng Tâm, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802948917

Người đại diện: Trần Văn Quân

Số nhà 117, Đường ĐH – HH.25, Thôn Phúc Lộc, Xã Hoằng Lộc, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109705488

Người đại diện: Nguyễn Đắc Tiến

Số nhà 45, Ngõ 63/180 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802948882

Người đại diện: Lê Thị Hạnh

68 Phú Vinh, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802948868

Người đại diện: Đàm Thị Huệ

01/06/27 Phú Thứ, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802948963

Người đại diện: Lê Thị Thông

Thôn 8, Phường Thiệu Dương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết