Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến do Nguyễn Công Châu thành lập vào ngày 22/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Công Châu, xóm Mỹ Thượng, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901883756

Người ĐDPL: Nguyễn Công Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 22/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901883756

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đông Y Châu Cường Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
40 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
41 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
42 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
54 08101 Khai thác đá N
55 08102 Khai thác cát, sỏi N
56 08103 Khai thác đất sét N
57 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
58 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
59 08930 Khai thác muối N
60 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
61 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
62 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
63 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
65 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
66 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
67 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
68 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
69 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
70 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
71 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
90 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
91 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
92 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
93 21001 Sản xuất thuốc các loại N
94 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
95 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
96 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
97 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
98 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
99 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32200 Sản xuất nhạc cụ N
103 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
104 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
105 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
106 35101 Sản xuất điện N
107 35102 Truyền tải và phân phối điện N
108 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
109 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
110 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
111 35302 Sản xuất nước đá N
112 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
113 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
114 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
116 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
118 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
120 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
121 4541 Bán mô tô, xe máy N
122 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
123 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
124 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
125 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
154 46411 Bán buôn vải N
155 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
156 46413 Bán buôn hàng may mặc N
157 46414 Bán buôn giày dép N
158 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
159 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
160 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
161 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
162 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
163 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
164 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
165 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
166 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
167 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
168 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
169 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
170 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
171 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
172 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
173 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
174 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
175 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
176 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
177 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
178 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
179 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
180 46612 Bán buôn dầu thô N
181 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
182 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
183 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
184 46621 Bán buôn quặng kim loại N
185 46622 Bán buôn sắt, thép N
186 46623 Bán buôn kim loại khác N
187 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
188 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
190 46632 Bán buôn xi măng N
191 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
192 46634 Bán buôn kính xây dựng N
193 46635 Bán buôn sơn, vécni N
194 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
195 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
196 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
198 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
199 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
200 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
201 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
202 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
203 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
204 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
205 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
206 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
207 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
208 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
209 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
210 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
211 49400 Vận tải đường ống N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
217 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
218 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
219 5224 Bốc xếp hàng hóa N
220 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
221 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
222 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
223 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
225 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
226 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
227 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
228 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
229 53100 Bưu chính N
230 53200 Chuyển phát N
231 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55101 Khách sạn N
233 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
236 5590 Cơ sở lưu trú khác N
237 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
238 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
239 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
254 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
255 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
256 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
257 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
258 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
259 82920 Dịch vụ đóng gói N
260 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
261 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
262 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
263 85322 Dạy nghề N
264 85410 Đào tạo cao đẳng N
265 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
266 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
267 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
268 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
269 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
270 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
271 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
272 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
273 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
274 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
275 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
276 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
277 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
278 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
279 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
280 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
281 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
282 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
283 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
284 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
285 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
286 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
287 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
288 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
289 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
290 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
291 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
292 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
293 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
294 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802954413

Người đại diện: Cao Bá Thắng

28A Lý Tự Trọng, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954406

Người đại diện: Trần Đình Vũ

Thôn Quần Lai 2, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954371

Người đại diện: Phạm Tất Đạt

Thôn Cẩm Hoàng 1, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954364

Người đại diện: Nguyễn Viết Chiến

thôn Thái Sơn, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954445

Người đại diện: Quách Văn Tính

thôn Trạch Nhân, Xã Quảng Trạch, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954540

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số nhà 32 , Thôn 2, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954565

Người đại diện: Lê Thị Huỳnh Trang

Số nhà 42, Đường Nguyệt Quế 6, Vinhome Star City, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954452

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Số nhà 83 đường Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954438

Người đại diện: Lường Văn Thảo

Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954477

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Nhà Ông Nguyễn Văn Tuấn, Khu phố Nam Bắc, Phường Quảng Vinh, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954533

Người đại diện: Nguyễn Quang Tường

Lô số 01,MBQH số 2147,Thôn 3, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954558

Người đại diện: Lê Như Tiến

Lô 28, Đất dịch vụ tại KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga Giai đoạn 2, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết