Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch An Phú Quý

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch An Phú Quý do Lê Dũng Thái thành lập vào ngày 27/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch An Phú Quý.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch An Phú Quý mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch An Phú Quý

Địa chỉ: Số 54, đường 558, khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901884414

Người ĐDPL: Lê Dũng Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 27/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2901884414

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch An Phú Quý

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
30 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
31 46612 Bán buôn dầu thô N
32 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
33 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
34 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
35 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
36 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
37 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
38 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ N
65 77101 Cho thuê ôtô N
66 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
67 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
68 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
69 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
70 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
71 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
72 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
73 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
74 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
75 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
76 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
77 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
78 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
79 92001 Hoạt động xổ số N
80 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
81 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
82 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
83 93190 Hoạt động thể thao khác N
84 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
85 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
86 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
87 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
88 94200 Hoạt động của công đoàn N
89 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
90 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
91 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
92 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
93 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
94 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
95 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
96 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
97 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
98 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
99 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
100 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
101 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
102 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
103 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
105 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
106 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
107 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105404803

Người đại diện: Nguyễn Đình Toàn

Số 11, ngõ 673 đường Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105816684

Người đại diện: Nguyễn Thế Anh

Số 19 phố Cầu Gỗ - Phường Hàng Bạc - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105367206

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hoàn

Số 24A âu Cơ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314354881

Người đại diện: Hoàng Văn Sơn

69 Nguyễn Quang Bích, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294872

Người đại diện: Trần Quốc Dũng

243 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105411776

Người đại diện: Lê Xuân Định

Số nhà 16, ngách 3, ngõ 4, Cầu Bươu - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105820232

Người đại diện: Vũ Văn Mạnh

Tầng 4, Số 5 Hàng Chiếu - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105367358

Người đại diện: Nguyễn Song Hỷ

Số 1A, ngõ 10 phố Võng Thị - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107388836

Người đại diện: Hoàng Quỳnh Nga

Số 24, phố Nguyễn Cảnh Dị - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314355500

Người đại diện: Hồ Thị Phương Thuỷ

217 Đồng Đen, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294343

Người đại diện: Nguyễn Thị Bảo Yến

135/1/68 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105821902

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Số 3B phố Đặng Thái Thân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết