Mã số thuế: 2901275003
Khối 7 thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901095240
khối 7 thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901086101
khối 10 thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901086140
khối 13 thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901086020
Mã số thuế: 2901086084
khối 14 thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901086133
Khối 14 thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901086165
Mã số thuế: 2901085612
Mã số thuế: 2901084665
Khối 15 Thị trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056844
Khối 14 Thị Trấn - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
Mã số thuế: 2901056876