Công Ty TNHH Thịnh Gia Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thịnh Gia Vina do Hồ Văn Mậu thành lập vào ngày 07/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thịnh Gia Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thịnh Gia Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thịnh Gia Vina

Địa chỉ: Xóm 4, Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2901946854

Người ĐDPL: Hồ Văn Mậu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 2901946854

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thịnh Gia Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
43 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
44 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
45 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
46 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 46411 Bán buôn vải N
71 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
72 46413 Bán buôn hàng may mặc N
73 46414 Bán buôn giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
75 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
76 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
77 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
78 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
79 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
80 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
81 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
82 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
83 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
89 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
90 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
91 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
92 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
93 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
96 46612 Bán buôn dầu thô N
97 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
98 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 46621 Bán buôn quặng kim loại N
101 46622 Bán buôn sắt, thép N
102 46623 Bán buôn kim loại khác N
103 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
105 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
106 46632 Bán buôn xi măng N
107 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
108 46634 Bán buôn kính xây dựng N
109 46635 Bán buôn sơn, vécni N
110 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
111 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
112 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
115 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
116 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
117 46694 Bán buôn cao su N
118 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
119 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
120 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
121 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
126 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
152 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
153 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
154 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
163 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
164 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
165 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
172 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
173 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
174 58110 Xuất bản sách N
175 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
176 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
177 58190 Hoạt động xuất bản khác N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
180 71101 Hoạt động kiến trúc N
181 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
182 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
183 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
184 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
185 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
186 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
187 73100 Quảng cáo N
188 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
189 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
190 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
191 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
192 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
193 85322 Dạy nghề N
194 85410 Đào tạo cao đẳng N
195 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
196 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
197 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
198 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
199 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310626414

Người đại diện: Ngô Kim Anh

L25 Đường số 8 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303543679

Người đại diện: Hoàng Văn Quế

5 Đường số 15 Khu phố 5 - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102881893

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

P213 - B19 TT Kim Liên - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102063707

Người đại diện: Thái Bá Đạo

P802, nhà CT 8 khu đô thị mới Định Công, phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310981183

Người đại diện: Ranjan Ayush

455B Nơ Trang Long Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310626492

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hùng

50 Đường số 16A, Khu phố 24 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303543654

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

299/1/1B QL13 KP.5 Phường Hiệp Bình Phước - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102885746

Người đại diện: Hsu Chien Shen

Phòng 1304 khu B tòa nhà M3-M4, số 91 nguyễn chí thanh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101995707-002

Người đại diện: Đỗ Dũng

Tầng 1,lô CC1-I.3.1 ĐT mới Pháp Vân- Tứ Hiệp,p.Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310626407

Người đại diện: Phan Thiện Nghị

21 Trương Phước Phan - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310980895

Người đại diện: Naoto Urata

#1 649/20/7 Điện Biên Phủ Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303546849

Người đại diện: Lâm Hữu Đức

49 Bác ái - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết