Công Ty TNHH Dịch Vụ Pvit

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Pvit do Đường Tiểu Ny thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Pvit.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Pvit mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Dầu khí Nghệ An, Số 07, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2902112435

Người ĐDPL: Đường Tiểu Ny

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2902112435

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Pvit

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
8 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
9 46612 Bán buôn dầu thô N
10 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
11 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
12 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
13 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
14 46632 Bán buôn xi măng N
15 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
16 46634 Bán buôn kính xây dựng N
17 46635 Bán buôn sơn, vécni N
18 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
19 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
20 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
21 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
22 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
23 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
24 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
25 46694 Bán buôn cao su N
26 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
27 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
28 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
29 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
30 46900 Bán buôn tổng hợp N
31 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
32 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
33 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
34 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
35 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
36 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
37 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
38 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
39 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
40 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
41 49400 Vận tải đường ống N
42 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
43 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
44 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
45 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
46 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
47 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
48 51100 Vận tải hành khách hàng không N
49 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
50 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
51 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
52 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
53 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
56 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
57 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
58 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
59 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N
78 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
79 71101 Hoạt động kiến trúc N
80 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
81 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
82 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
83 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
84 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
85 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
86 73100 Quảng cáo N
87 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
88 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
89 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301182886

Người đại diện: Trần Văn Sơn

Cả Đông Côi, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734873

Người đại diện: Hoàng Khắc Đông

Tòa nhà Sanfacom Tower, số 20-A1, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109734908

Người đại diện: Trần Văn Tiến Dũng

Tầng 2 - Tòa nhà Startup Tower, ngõ 91, đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400917958

Người đại diện: Cheng, Hai

Lô CNSG-04, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735411

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Số 48 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400917940

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hải

Khu đô thị Bách Việt Lake Garden, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952982

Người đại diện: Lê Minh Trí

434 Bà Hạt, Phường 08, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600338921

Người đại diện: Nghiêm Văn Hùng

Bản Nậm Pố 4, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952453

Người đại diện: Phạm Thị Mẫn

4 Nguyễn Đình Chính, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110436

Người đại diện: Cụt Thị Hợi

60 An Thượng 1, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110404

Người đại diện: Huỳnh Xuân Phúc

323 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110429

Người đại diện: Ngô Thị Trinh

95 Đường 3 tháng 2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết