Công Ty TNHH Hoàng Gia Bảo Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hoàng Gia Bảo Bình Minh do Nguyễn Quốc Bảo thành lập vào ngày 09/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hoàng Gia Bảo Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoàng Gia Bảo Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: thôn Mỹ Khê, Xã Tam Thanh, Huyện Phú Quý, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401218062

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Bảo

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 3401218062


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hoàng Gia Bảo Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
8 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
9 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
10 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
11 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
12 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
13 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
14 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
16 46632 Bán buôn xi măng N
17 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
18 46634 Bán buôn kính xây dựng N
19 46635 Bán buôn sơn, vécni N
20 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
21 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
22 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
23 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
43 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
44 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
45 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
46 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
47 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
48 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
49 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
50 49400 Vận tải đường ống N
51 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
52 50111 Vận tải hành khách ven biển N
53 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
54 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
55 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
56 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
57 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
58 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
61 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 51100 Vận tải hành khách hàng không N
64 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
65 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
66 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
67 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
68 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
69 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
70 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
71 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55101 Khách sạn N
80 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
85 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
90 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
91 58110 Xuất bản sách N
92 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
93 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
94 58190 Hoạt động xuất bản khác N
95 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700444341

Người đại diện: Lê Bình Vinh

Số 24/19L Thích Quảng Đức, KP 1, Phường Phú Thọ - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200576993

Số 457 Đường Ngô Gia Tự - Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600224991

Người đại diện: Đõ Thanh Hải

Cầu Xéo - TT Long thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700444535

Người đại diện: TATSUO OTOMURA

Số 15 đường số 6,KCN Việt Nam - Singapore - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200576954

Số 362 Đường Trường Chinh - Quán trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700444528

Người đại diện: PAI MENG HUNG

- Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600199985

Người đại diện: Lê Thị Nho

Ky ốt số 11, Thị Trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200576947

Số 25 Đà Nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700444327

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

23/9 Ngãi Thắng, xã Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết