Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Sdp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Sdp do Bùi Minh Phiên thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Sdp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Sdp mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Thắng Thuận, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401218182

Người ĐDPL: Bùi Minh Phiên

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 3401218182

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Logistics Sdp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
16 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
17 46612 Bán buôn dầu thô N
18 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
19 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 46621 Bán buôn quặng kim loại N
22 46622 Bán buôn sắt, thép N
23 46623 Bán buôn kim loại khác N
24 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
50 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
51 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
54 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
55 51100 Vận tải hành khách hàng không N
56 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
57 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
58 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
59 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
60 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 7710 Cho thuê xe có động cơ N
74 77101 Cho thuê ôtô N
75 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
76 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
77 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
78 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N