Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đức Phú Bình Thuận

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đức Phú Bình Thuận do Nguyễn Đăng Ánh thành lập vào ngày 25/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đức Phú Bình Thuận.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đức Phú Bình Thuận mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Đức Phú, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3401224997

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 3401224997

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Đức Phú Bình Thuận

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
19 46632 Bán buôn xi măng N
20 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
21 46634 Bán buôn kính xây dựng N
22 46635 Bán buôn sơn, vécni N
23 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
24 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
25 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
48 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
49 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
50 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
59 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
60 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 51100 Vận tải hành khách hàng không N
68 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
71 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
72 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
73 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
74 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
75 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
78 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
79 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
80 53100 Bưu chính N
81 53200 Chuyển phát N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108516061

Người đại diện: Phùng Văn Trình

Số 1A ngõ 75 phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315156667

628 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316689812

Người đại diện: Trần Bá Hùng

38/4 Khu phố 2, Đường Thới An 13, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108387810

Người đại diện: Nguyễn Lương Vũ

Số 1, ngõ 40, tổ dân phố Đống 3,đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315392495

Người đại diện: Đặng Thị Diệu Hương

Lầu 8, số 123 đường Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108516022

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

Số 5, ngách 188/35/20 Phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315160367

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Xuân

42 Đường số 10, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316684860

Người đại diện: Trần Văn Doanh

104/27 Đường TX22, Khu phố 5, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106501849

Người đại diện: Phùng Tiến Huy

Thôn Cẩm Tân - Xã Cẩm Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108387828

Người đại diện: Trần Thị Kim Hoa

Số 15 Ngách 74 Ngõ 193 Đường Phú Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108522481

Người đại diện: Hou, Chuanshi

Nhà số 2, Ngách 35/51, Ngõ 51, Phố Giang Biên, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết