Công Ty TNHH Happy Wallet Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Happy Wallet Việt Nam do Đặng Thị Diệu Hương thành lập vào ngày 21/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Happy Wallet Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Happy Wallet Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Happy Wallet Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Lầu 8, số 123 đường Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315392495

Người ĐDPL: Đặng Thị Diệu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315392495

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Happy Wallet Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
65 46612 Bán buôn dầu thô N
66 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
67 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
84 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
143 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
144 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
145 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
146 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
147 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
148 51100 Vận tải hành khách hàng không N
149 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
155 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
156 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
159 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
160 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
161 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
162 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77101 Cho thuê ôtô N
165 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
170 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
171 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
172 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
173 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
174 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
175 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
176 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898704

Người đại diện: Khuất Thị Hường

128/2 KP 8 A, Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303800051-003

Người đại diện: Ninh Văn Thiết

Đường ĐH 505, Tổ 2, ấp Lễ Trang - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511908

Người đại diện: Phan Văn Huy

517 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898567

Người đại diện: Đỗ Văn Toàn

Lô 15, đường N5, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749149

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thường

Số 12A Khu E Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700548929-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

DT 741, ấp Phú Nghị, Xã Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511880

Người đại diện: Huỳnh Văn Hơn

Tổ 20, Lộc Phước, Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749131

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Số 25/125 Đường Tô hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804788

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Hạnh

K5/H126A, Tổ 52 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898415

Người đại diện: Mai Văn Hạnh

Số 92C, tổ 38, KP 9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết