Công Ty TNHH Hd Shipping

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hd Shipping do Phạm Văn Hiển thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hd Shipping.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hd Shipping mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô 12B, khu nhà ở Minh Nhật Huy, khu phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3702963790

Người ĐDPL: Phạm Văn Hiển

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 3702963790

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hd Shipping

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
36 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
37 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
38 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
39 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
40 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
41 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
42 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
43 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
44 49200 Vận tải bằng xe buýt N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
61 50111 Vận tải hành khách ven biển N
62 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
63 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
64 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
65 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
66 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
67 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
70 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 51100 Vận tải hành khách hàng không N
73 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
82 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
83 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
84 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
85 53100 Bưu chính N
86 53200 Chuyển phát N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105350876

Người đại diện: Ngô Thị Kim Quy

Thôn Tương Chúc - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105788959

Người đại diện: Trần Trọng Phúc

35 Hai Bà Trưng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105313909

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Số 75 đường âu Cơ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314343110

Người đại diện: Lày Trí Thuần

274/5/9 Đường Âu Cơ , Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107376774

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

Số 23A, ngách 78, ngõ 250, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314281834

Người đại diện: Trần Nhật Hoàng

Số 48/10B Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105351407

Người đại diện: Nguyễn Văn Tố

Số nhà 60A, ngõ 2 khu Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105313923

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

Số 1, ngõ 46 Nguyễn Hoàng Tôn - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105788187

Người đại diện: Nguyễn Anh Trâm

Số 62 Nguyễn Thiệp - Phường Đồng Xuân - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314343061

Người đại diện: Phan Thanh Nhàn

1014/62/18 Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107376799

Người đại diện: Phạm Đình Mão

Lô 5B, khu tái định cư X2B - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314280446

Người đại diện: Lê Thị Hồng Vinh

177 Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết