Công Ty TNHH Toàn Phát Bình Phước

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Toàn Phát Bình Phước do Nguyễn Văn Toàn thành lập vào ngày 01/07/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Toàn Phát Bình Phước.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Toàn Phát Bình Phước mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TOAN PHAT BINH PHUOC

Địa chỉ: Số nhà 598, quốc lộ 14 - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3800759296

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 01/07/2011

Giấy phép kinh doanh: 3800759296

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Toàn Phát Bình Phước

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
7 18110 In ấn N
8 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
9 18200 Sao chép bản ghi các loại N
10 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
11 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
14 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
15 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
16 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
17 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
18 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
19 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
20 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
21 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
23 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
24 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
33 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
36 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
37 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
38 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
39 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
40 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
41 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
42 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
43 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
44 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
45 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
46 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
47 3830 Tái chế phế liệu N
48 41000 Xây dựng nhà các loại N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42200 Xây dựng công trình công ích N
51 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
52 43110 Phá dỡ N
53 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
54 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
55 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
60 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
89 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
90 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
91 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 6910 Hoạt động pháp luật N
95 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
101 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
102 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
103 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
104 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
105 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
106 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
107 82920 Dịch vụ đóng gói N
108 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
109 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
110 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
111 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
112 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
113 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
114 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
115 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
116 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
117 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
118 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
120 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
121 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
122 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
123 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
124 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313925109

Người đại diện: Bùi Quốc Khang

41/10 đường Hương Lộ 80B, Khu phố 6 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106679938

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạt

LK 21, khu nhà ở CBNV viện bỏng quốc gia - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314365989

Người đại diện: Đặng Trung Nam

Số 68 Đường số 9, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314673214

Người đại diện: Malyry

30 An Hội, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106519483

Người đại diện: Đinh Thị Ngọc Hà

Số 68 Lê Duẩn - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313927106

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

50/1 ấp Hậu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106680429

Người đại diện: Triệu Đình Chiến

Số nhà 14, ngõ 73, đường Tân Triều, thôn Triều Khúc - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314366069

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Thắm

Số 21/7 Đường số 1, khu phố 2, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314670340

Người đại diện: Nguyễn Trung Sơn

499/6/34Y Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106521443

Người đại diện: Hoa Thị Tuyết Nhung

Số 6, ngõ 373, đường Hồng Hà - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313927113

Người đại diện: Lê Văn Sơn

212/125 Đường ĐT5, ấp 5 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106681172

Người đại diện: Nguyễn Đình Trọng

Thôn Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết