Công Ty TNHH Mtv Thanh Đạt Plaza

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thanh Đạt Plaza do Nguyễn Thành Việt thành lập vào ngày 16/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thanh Đạt Plaza.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thanh Đạt Plaza mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Thanh Đạt Plaza

Địa chỉ: Số nhà 244, Đường Hùng Vương, Khu phố 4, Thị Trấn Hòa Thành, Huyện Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 3901265952

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 3901265952

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thanh Đạt Plaza

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
13 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
14 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
15 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
16 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
17 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
18 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
19 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
20 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
21 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
24 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
86 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
87 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 51100 Vận tải hành khách hàng không N
92 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
95 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
96 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
97 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
98 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
99 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
108 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
109 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
110 53100 Bưu chính N
111 53200 Chuyển phát N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
119 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
120 58110 Xuất bản sách N
121 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
122 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
123 58190 Hoạt động xuất bản khác N
124 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304929918

Người đại diện: Châu Phước Minh

#5 Khu NX VPTC Lô D.01 Tân Thuận KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104236419

Người đại diện: Nguyễn Doãn Hải

Phòng 806, nhà No1, phố Trần Quý Kiên - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304322979

Người đại diện: Phạm Thị Kim Lệ

142 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310777692

Người đại diện: Phan Minh Linh

302 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102211793

Người đại diện: Đỗ Đình Thắng

Số 822, đường Nguyễn Khoái, tổ 1 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304929876

Người đại diện: Hoàng Viết Nguyễn

J-036 Hưng Vượng 1, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104236458

Người đại diện: Nguyễn Quang Hưng

số 16 ngõ 389 tổ 43 phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304326797

Người đại diện: Song Ki Hwan

73 Trương Định Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310776787

Người đại diện: Võ Văn Tứ

Số 479/27 Hương Lộ 2, Khu phố 4 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102211779

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Số 6, ngách 18/55, ngõ 18, tổ 10, phố Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304931466

Người đại diện: Võ Ngọc Hạnh

251 Lê Văn Lương Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304325810

Người đại diện: Phạm Mạnh Xuân

194B Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết