Công Ty TNHH Đại Vỹ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đại Vỹ do Trịnh Thị Mộng Thuyền thành lập vào ngày 04/04/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đại Vỹ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại Vỹ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAI VY CO.LTD

Địa chỉ: 01 Tôn Đức Thắng - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4000801455

Người ĐDPL: Trịnh Thị Mộng Thuyền

Ngày bắt đầu HĐ: 04/04/2013

Giấy phép kinh doanh: 4000801455

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đại Vỹ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01290 Trồng cây lâu năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 06100 Khai thác dầu thô N
7 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
22 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
27 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
28 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
29 15200 Sản xuất giày dép N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 18110 In ấn N
34 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
35 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
51 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
52 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
55 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
56 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
57 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
61 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
62 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
65 3812 Thu gom rác thải độc hại N
66 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
67 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
89 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
90 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
91 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
92 73100 Quảng cáo N
93 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
94 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
95 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
96 79120 Điều hành tua du lịch N
97 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500499810

Người đại diện: Đoàn Quốc Việt

Quốc lộ 1A, Thôn Quán Thẻ - Xã Phước Minh - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300329681-001

Người đại diện: Lê Thanh Tâm

182 Huỳnh Thúc Kháng - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861400

Người đại diện: Trần Thị Nga

Số 289C đường Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300634084

Người đại diện: Vưu Khải Thành

Lầu 6, Khối 11 tầng, Tòa nhà Trung tâm Thương mại Cửa khẩu Q - Phường Lào Cai - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801112342

KP Thanh Xuân - TT Thanh Bình - Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901897727

Người đại diện: Chu Minh Đức

Khối 8, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861432

Người đại diện: Wu Bo Qiao

Lô CN 2.5, Khu công nghiệp MP Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001096492

Người đại diện: Nguyễn Văn Huyên

Tổ 2, Khối Phước Trạch - Phường Cửa Đại - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500499994

Người đại diện: Ngô Tấn Thịnh

Cửa Đông Chợ Phước Mỹ - Phường Phước Mỹ - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300634140

Người đại diện: Phạm Văn Quân

Nhà riêng ông Quân Thôn Tân An2 - Xã Tân An - Huyện Văn Bàn - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801112374

Người đại diện: Hồ Thị Liên

ấp 1 - Xã Minh Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901897808

Người đại diện: Hồ Huy Cận

xóm 5, Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết