Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Nam do Đào Duy Trung thành lập vào ngày 14/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Nam

Địa chỉ: Tổ 5, Khối phố 2, Phường Trường Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001121332

Người ĐDPL: Đào Duy Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 14/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 4001121332

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Quảng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
41 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
53 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 46411 Bán buôn vải N
57 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
58 46413 Bán buôn hàng may mặc N
59 46414 Bán buôn giày dép N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
69 46612 Bán buôn dầu thô N
70 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
71 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
94 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
95 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
96 51100 Vận tải hành khách hàng không N
97 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 71101 Hoạt động kiến trúc N
118 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
119 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
120 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
121 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313843544

Người đại diện: Huỳnh Thị Tươi

4 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302331209

Người đại diện: Nguyễn Duy Liêm

40/9 Nguyễn Biểu Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308589074

Người đại diện: Lê Chánh Thương

17 Đường 64 Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300225128-001

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tường

Số 4 TT Quân đội, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302299996

Người đại diện: Nguyễn Thị Trâm Anh

6 Trần Quý Phường 06 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300631013-077

Người đại diện: Văn Hiệp Dũng

132 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313843713

Người đại diện: Ngô Bửu Hòa

78/4H Võ Thị Sáu - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303248507

Người đại diện: Lê Thanh Nhàn

161 Hùng Vương - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308599957

Người đại diện: Phan Hồng Quang

Số 136-138, đường Nguyễn Hoàng, Khu phố 5 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101397778

Người đại diện: Phạm Thị Huệ

Tổ dân phố Trù 2 - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302300962

Người đại diện: Vũ Quang Hiển

317/76 Lý Thường Kiệt Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300631013-071

Người đại diện: Đinh Thế Phương

263 đường Ngô Quyền - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết