Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Việt Nam do Nguyễn Thanh Nam thành lập vào ngày 02/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Ginseng Investment Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 2, Xã Trà Linh, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001137653

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001137653

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sâm Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
21 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
22 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
23 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
24 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
25 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
27 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
28 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
29 21001 Sản xuất thuốc các loại N
30 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
31 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
32 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
33 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
34 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
35 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
36 42200 Xây dựng công trình công ích N
37 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
38 43110 Phá dỡ N
39 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
40 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 46322 Bán buôn thủy sản N
57 46323 Bán buôn rau, quả N
58 46324 Bán buôn cà phê N
59 46325 Bán buôn chè N
60 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
61 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
64 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
101 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5590 Cơ sở lưu trú khác N
125 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
126 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
127 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
130 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
131 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
132 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
133 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
134 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
135 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
136 58110 Xuất bản sách N
137 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
138 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
139 58190 Hoạt động xuất bản khác N
140 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202120268

Người đại diện: Hoàng Kim Quang

Số 57 Nguyễn Bình, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120250

Người đại diện: Lâm Thanh Tùng

Số 37 ngõ 20 đường Tôn Đức Thắng, Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120243

Người đại diện: Vũ Xuân Dung

Số 21 Lô 32 Khu TĐC Vinhomes Riverside, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580553

Người đại diện: Đoàn Mạnh Dũng

Xóm Guộc, Xã Tân Cương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953136

Người đại diện: Nguyễn Dũng

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953175

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

Số 10, đường số 19, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725539

Người đại diện: Lê Vân

Lô C5 đường Rơ Chăm Yơn, Phường Tân Hoà, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401224919

Người đại diện: Lê Hải Đăng

Thôn Phú Thái , Xã Hàm Trí, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953150

Người đại diện: Nguyễn Dũng

Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200924199

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

Thôn Hồng Bàng, Xã Đại Đồng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284461

Người đại diện: Trần Lê Thế Phương

140 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109735789

Người đại diện: Phạm Xuân Quỳnh

Số 41, Ngõ 252 Trịnh Đình Cửu, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết