Công Ty Cổ Phần Mỹ Sơn Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mỹ Sơn Xanh do Lê Nguyễn Quốc Việt thành lập vào ngày 01/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mỹ Sơn Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mỹ Sơn Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green My Son Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001138777

Người ĐDPL: Lê Nguyễn Quốc Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001138777

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mỹ Sơn Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
49 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
50 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
51 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
52 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
53 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
54 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
55 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
56 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
57 05200 Khai thác và thu gom than non N
58 06100 Khai thác dầu thô N
59 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
60 07100 Khai thác quặng sắt N
61 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
62 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
63 08101 Khai thác đá N
64 08102 Khai thác cát, sỏi N
65 08103 Khai thác đất sét N
66 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
67 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
68 08930 Khai thác muối N
69 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
71 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
72 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
74 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
75 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
76 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
77 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
78 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
79 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
80 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
81 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
82 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
83 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
95 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
99 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
100 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
101 18110 In ấn N
102 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
103 18200 Sao chép bản ghi các loại N
104 19100 Sản xuất than cốc N
105 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
106 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
107 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
108 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
109 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
110 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
111 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32200 Sản xuất nhạc cụ N
114 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
115 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
116 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
117 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
118 35302 Sản xuất nước đá N
119 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
120 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
121 37001 Thoát nước N
122 37002 Xử lý nước thải N
123 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
124 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
125 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
126 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
127 42200 Xây dựng công trình công ích N
128 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
129 43110 Phá dỡ N
130 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
131 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
132 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
134 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
136 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
137 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
138 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
139 46101 Đại lý N
140 46102 Môi giới N
141 46103 Đấu giá N
142 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
143 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
144 46202 Bán buôn hoa và cây N
145 46203 Bán buôn động vật sống N
146 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
147 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
148 46310 Bán buôn gạo N
149 4632 Bán buôn thực phẩm N
150 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
151 46322 Bán buôn thủy sản N
152 46323 Bán buôn rau, quả N
153 46324 Bán buôn cà phê N
154 46325 Bán buôn chè N
155 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
156 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
157 4633 Bán buôn đồ uống N
158 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
159 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
160 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
161 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
162 46411 Bán buôn vải N
163 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
164 46413 Bán buôn hàng may mặc N
165 46414 Bán buôn giày dép N
166 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
167 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
168 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
169 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
170 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
171 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
172 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
173 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
174 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
175 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
176 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
177 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
178 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
190 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
229 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
230 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
231 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
232 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
233 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
234 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
235 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
236 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55101 Khách sạn N
238 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
241 5590 Cơ sở lưu trú khác N
242 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
243 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
244 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 5914 Hoạt động chiếu phim N
259 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
260 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
261 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
262 60100 Hoạt động phát thanh N
263 60210 Hoạt động truyền hình N
264 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
265 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
266 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
267 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
268 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
269 71101 Hoạt động kiến trúc N
270 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
271 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
272 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
273 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
274 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
275 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
276 73100 Quảng cáo N
277 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
278 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
279 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
288 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
289 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
290 85322 Dạy nghề N
291 85410 Đào tạo cao đẳng N
292 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
293 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
294 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
295 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
296 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304328603

Người đại diện: Lê Văn Bé Tư

848/16 Hậu Giang Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106955592

Người đại diện: Khúc Xuân Trường

Tầng 6, tòa nhà Việt á, số 9 phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311503609

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Diệp

B24 Đường 30 Trần Não, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105219769

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Giang

Số nhà 33, ngách 32, ngõ 564 Nguyễn Văn Cừ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313018164

Người đại diện: Trần Tấn Phát

Tòa nhà PaxSky, Số 123 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304332462

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thanh Lan

8/4A Tân Hoà Đông - Phường 14 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311502267

Người đại diện: Hồng Tú Quỳnh

477 Nguyễn Thị Định - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106958427

Người đại diện: Hoàng Minh Sơn

P202, tòa nhà 72C Nguyễn Khang - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311448355-002

Người đại diện: Châu Minh Đường

39 Võ Trường Toản - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313018647

Người đại diện: Đàm Lưu Ly

6A Hồ Xuân Hương - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105223596

Người đại diện: Ngô Đức Lợi

Số 123, phố Trường Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết