Công Ty TNHH Đất Quảng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đất Quảng Nam do Nguyễn Văn Tuyển thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đất Quảng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đất Quảng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đất Quảng Nam

Địa chỉ: Thôn Trà Châu, Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001143079

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuyển

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001143079

Lĩnh vực: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đất Quảng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
47 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
49 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
50 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
51 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
52 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
53 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
54 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
55 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
56 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
58 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
59 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
60 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
61 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
62 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
63 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
64 26520 Sản xuất đồng hồ N
65 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
66 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
67 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
79 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
81 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
82 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 4541 Bán mô tô, xe máy N
87 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
88 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
89 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
90 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
91 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
97 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
98 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
99 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
100 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
101 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
102 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
103 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
104 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
108 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
109 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
110 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
111 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
112 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
113 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
114 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
115 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
116 46621 Bán buôn quặng kim loại N
117 46622 Bán buôn sắt, thép N
118 46623 Bán buôn kim loại khác N
119 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
130 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
131 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
132 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
133 46694 Bán buôn cao su N
134 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
135 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
136 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
137 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
156 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
157 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5224 Bốc xếp hàng hóa N
166 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
167 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
168 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
169 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
170 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900921279

Người đại diện: Lê Tuấn Dương

Đại lộ V.I Lê Nin, xóm 7 - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200169392

Người đại diện: Huỳnh Trọng Hải

Thôn Xuân Hòa - Xã Ninh Phụng - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403073

82 Trương Công Định P3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175848

Người đại diện: Hoàng Ngọc Đằng

Thiệu Tiến - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301714960-002

Người đại diện: Phạm Văn Hưng

102 đường 3/2 Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900921543

Người đại diện: Nguyễn Hữu Kiên

Nhà bà Trần Thị Kim Khánh, khối Tây Hồ II - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200210795

Người đại diện: Nguyễn thành Vinh

56 -58 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175855

Người đại diện: Lê Chí Anh

Xã Thiệu Thành - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500403041

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết Phương

Số 29 Trần Cao Vân - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800574206

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân

Lô 2-9A2, KCN Trà Nóc 2 - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết