Công Ty TNHH Mtv Caphan - Chu Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Caphan - Chu Lai do Phan Thanh Cả thành lập vào ngày 22/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Caphan - Chu Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Caphan - Chu Lai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Caphan - Chu Lai

Địa chỉ: KDC 617, thôn Phái Nhơn, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001150037

Người ĐDPL: Phan Thanh Cả

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 4001150037

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Caphan - Chu Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 3812 Thu gom rác thải độc hại N
38 38121 Thu gom rác thải y tế N
39 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
40 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
41 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
42 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
43 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
46 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
47 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
48 41000 Xây dựng nhà các loại N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
62 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
63 46202 Bán buôn hoa và cây N
64 46203 Bán buôn động vật sống N
65 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
103 46612 Bán buôn dầu thô N
104 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
105 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 46621 Bán buôn quặng kim loại N
108 46622 Bán buôn sắt, thép N
109 46623 Bán buôn kim loại khác N
110 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
121 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
122 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
123 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
124 46694 Bán buôn cao su N
125 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
126 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
127 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
128 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 46900 Bán buôn tổng hợp N
130 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
132 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
133 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
134 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
135 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
136 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
137 49400 Vận tải đường ống N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802954413

Người đại diện: Cao Bá Thắng

28A Lý Tự Trọng, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954406

Người đại diện: Trần Đình Vũ

Thôn Quần Lai 2, Xã Thọ Diên, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954371

Người đại diện: Phạm Tất Đạt

Thôn Cẩm Hoàng 1, Xã Vĩnh Quang, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954364

Người đại diện: Nguyễn Viết Chiến

thôn Thái Sơn, Xã Tân Phúc, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954445

Người đại diện: Quách Văn Tính

thôn Trạch Nhân, Xã Quảng Trạch, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954540

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số nhà 32 , Thôn 2, Xã Hoằng Ngọc, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954565

Người đại diện: Lê Thị Huỳnh Trang

Số nhà 42, Đường Nguyệt Quế 6, Vinhome Star City, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954452

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

Số nhà 83 đường Lạc Long Quân, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954438

Người đại diện: Lường Văn Thảo

Thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954477

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Nhà Ông Nguyễn Văn Tuấn, Khu phố Nam Bắc, Phường Quảng Vinh, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954533

Người đại diện: Nguyễn Quang Tường

Lô số 01,MBQH số 2147,Thôn 3, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802954558

Người đại diện: Lê Như Tiến

Lô 28, Đất dịch vụ tại KCN Đình Hương, Tây Bắc Ga Giai đoạn 2, Phường Đông Cương, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết