Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc do Lê Văn Hưởng thành lập vào ngày 19/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 19/7 Trần Trung Tri, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001230282

Người ĐDPL: Lê Văn Hưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 4001230282


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Sản Xuất Phước Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
56 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
57 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
58 18110 In ấn N
59 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
60 18200 Sao chép bản ghi các loại N
61 19100 Sản xuất than cốc N
62 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
63 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
64 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
65 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
66 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
67 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
68 3830 Tái chế phế liệu N
69 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
70 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
71 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
72 41000 Xây dựng nhà các loại N
73 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
75 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
82 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
84 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
85 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
86 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
87 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
91 4541 Bán mô tô, xe máy N
92 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
93 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
94 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
95 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
96 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
101 46101 Đại lý N
102 46102 Môi giới N
103 46103 Đấu giá N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
113 46322 Bán buôn thủy sản N
114 46323 Bán buôn rau, quả N
115 46324 Bán buôn cà phê N
116 46325 Bán buôn chè N
117 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
118 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
119 4633 Bán buôn đồ uống N
120 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
121 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
122 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
123 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
124 46411 Bán buôn vải N
125 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
126 46413 Bán buôn hàng may mặc N
127 46414 Bán buôn giày dép N
128 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
129 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
130 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
131 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
132 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
133 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
134 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
135 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
136 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
137 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
138 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
139 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
140 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
141 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
142 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
143 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
144 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
145 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
146 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
147 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
148 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
149 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
150 46612 Bán buôn dầu thô N
151 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
152 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
153 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
154 46621 Bán buôn quặng kim loại N
155 46622 Bán buôn sắt, thép N
156 46623 Bán buôn kim loại khác N
157 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
168 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
169 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
170 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
171 46694 Bán buôn cao su N
172 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
173 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
174 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
175 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 46900 Bán buôn tổng hợp N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
180 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
238 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
239 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
240 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
241 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
242 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
243 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
244 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
245 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
246 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
247 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
248 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
249 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
250 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
251 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
252 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
253 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
254 49200 Vận tải bằng xe buýt N
255 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
256 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
257 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
258 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
259 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
260 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
261 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
262 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
263 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
264 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
265 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
266 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
267 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
268 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
269 49400 Vận tải đường ống N
270 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55101 Khách sạn N
272 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
275 5590 Cơ sở lưu trú khác N
276 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
277 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
278 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
279 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
280 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
281 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
282 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
283 59120 Hoạt động hậu kỳ N
284 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
285 5914 Hoạt động chiếu phim N
286 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
287 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
288 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
289 60100 Hoạt động phát thanh N
290 60210 Hoạt động truyền hình N
291 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
292 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
293 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
294 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
295 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
296 71101 Hoạt động kiến trúc N
297 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
298 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
299 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
300 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
301 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
302 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
303 73100 Quảng cáo N
304 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
305 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
306 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
307 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
308 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
309 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
310 75000 Hoạt động thú y N
311 7710 Cho thuê xe có động cơ N
312 77101 Cho thuê ôtô N
313 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
314 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
315 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
316 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
317 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
318 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
319 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
320 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
321 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
322 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
323 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
324 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
325 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
326 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
327 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
328 79110 Đại lý du lịch N
329 79120 Điều hành tua du lịch N
330 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
331 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
332 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
333 80300 Dịch vụ điều tra N
334 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
335 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
336 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
337 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
338 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
339 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
340 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
341 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
342 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
343 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
344 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
345 82920 Dịch vụ đóng gói N
346 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
347 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
348 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
349 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
350 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
351 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
352 85322 Dạy nghề N
353 85410 Đào tạo cao đẳng N
354 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
355 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
356 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
357 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
358 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300869373

Người đại diện: Hồ Văn Hiền

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316862866

Người đại diện: Huỳnh Minh Việt

343/38 đường Tô Hiến Thành, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602147393

Người đại diện: Lê Văn Trọng

Khóm Đông Thịnh 4 , Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402099408

Người đại diện: Thái Lâm Trường

206 Phạm Thị Lan Anh, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101596629

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tú

Số nhà 9a, đường Nguyễn Đình Thụ, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402099422

Người đại diện: Phạm Thành Đạt

402 Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101596636

Người đại diện: Nguyễn Việt Thọ

Số 241 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402099655

Người đại diện: Phạm Nguyễn Hòa An

89 Trần Phước Thành, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316863612

Người đại diện: Tô Thanh Quí

43K/16 Đường 160, Tổ 11, Khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900676152

Người đại diện: Nguyễn Đức Sang

Ấp 3, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900676145

Người đại diện: Trần Chí Thiện

Ấp Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Mỹ A, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201930789

Người đại diện: Trần Công Quốc Vương

1669 Hùng Vương, Phường Cam Phú, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết