Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên do Phạm Nguyên thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu An Vien Investment And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Phù Sa, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001234375

Người ĐDPL: Phạm Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 4001234375

Lĩnh vực: Chăn nuôi trâu, bò


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Phú An Viên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò Y
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
58 07221 Khai thác quặng bôxít N
59 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
60 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
61 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
62 08101 Khai thác đá N
63 08102 Khai thác cát, sỏi N
64 08103 Khai thác đất sét N
65 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
66 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
67 08930 Khai thác muối N
68 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
70 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
84 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
85 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
86 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
87 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
88 16102 Bảo quản gỗ N
89 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
90 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
91 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
92 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
93 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
94 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
95 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
96 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
97 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
98 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
99 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
100 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
101 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
102 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
129 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
130 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
131 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
132 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
133 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
134 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55101 Khách sạn N
137 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
146 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
147 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
148 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
149 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
150 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
151 82920 Dịch vụ đóng gói N
152 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
154 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
155 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
157 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
158 85322 Dạy nghề N
159 85410 Đào tạo cao đẳng N
160 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
161 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
162 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
163 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
164 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105169349

Người đại diện: Trần Tiến Vinh

Số 39, ngách 219/18, tổ 26, đường Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309344101

Người đại diện: Nguyễn Thị Hòa

1206/35/1 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 5 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306177879

Người đại diện: Từ Ngọc Loan

151 Nguyễn Đình Chiểu Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103850418

Người đại diện: Đào Thị Cầu

Số nhà 229, C5 KĐTM Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311569991

Người đại diện: Trương Quang Tiên

757 Nguyễn ảnh Thủ, khu phố 4 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105171806

Người đại diện: Trịnh Thị Tâm Quyên

Số 20 Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312917722

Người đại diện: Lưu Thị Hương Giang

41 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102193946-001

Người đại diện: Bùi Thanh Tuyền

72-74 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309343757

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

851/10A Huỳnh Tấn Phát KP.02 Phường Phú Thuận - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103852341

Người đại diện: Đoàn Duy Tùng

A38, Lô 3, khu đô thị mới Định công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311569455

Người đại diện: Phạm Thị Phin

299 Đường TA32, Khu phố 3 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105173948

Người đại diện: Lê Quang Tiến

Tầng 13, tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết