Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Jsc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Jsc do Lê Nguyễn Đông Quân thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Jsc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Jsc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jsc Investment – Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô PL04, Cụm công nghiệp Đông Phú, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4001236051

Người ĐDPL: Lê Nguyễn Đông Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4001236051

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Jsc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
31 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
34 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
35 20222 Sản xuất mực in N
36 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
37 23941 Sản xuất xi măng N
38 23942 Sản xuất vôi N
39 23943 Sản xuất thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
43 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
44 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
45 24310 Đúc sắt thép N
46 24320 Đúc kim loại màu N
47 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
48 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
49 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
50 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
51 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
52 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
53 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
54 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
56 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
57 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
58 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
59 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
60 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
61 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
62 26520 Sản xuất đồng hồ N
63 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
64 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
65 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
100 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
101 46612 Bán buôn dầu thô N
102 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
103 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
104 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
105 46621 Bán buôn quặng kim loại N
106 46622 Bán buôn sắt, thép N
107 46623 Bán buôn kim loại khác N
108 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 5224 Bốc xếp hàng hóa N
165 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
166 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
167 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
168 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
169 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
170 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
171 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
172 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
173 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
174 53100 Bưu chính N
175 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305121739

Người đại diện: Phan Thành Tiến

89/3B đường Bà Triệu, khu phố 1 - Thị Trấn Hóc Môn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312845852

Người đại diện: Pracha Prakoonsuksapan

1/15 Đường D3 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306898895

Người đại diện: Hồ Sĩ Anh Phương

115/132/4C Lê Văn Sỹ Phường 13 - Phường 13 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304239801-002

Người đại diện: Vũ Văn Thuần

50 Đường Rạch Lùng, Tổ 5, Khu phố 2 - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312723678

Người đại diện: Nguyễn Khắc Long

373/12/15 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313047768

Người đại diện: Võ Xuân Phúc

19A Cộng Hòa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305123126

Người đại diện: Trương Thanh Tuyền

53/4 ấp Trung Lân Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306911698

Người đại diện: Lương Thế Lợi

63 Phan Đăng Lưu - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312844898

Người đại diện: Võ Thanh Nhã

558/12A Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311876248

Người đại diện: Trần Anh Phước

88 Bình Phú - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312722748

Người đại diện: Hồ Minh Tự

90/3 Nguyễn Du - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305123327

Người đại diện: Trần Văn Hợt

ấp 3 Xã Xuân Thới Thượng - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết