Công Ty TNHH Vietfarm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vietfarm do Trần Thị Minh Thu thành lập vào ngày 15/08/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vietfarm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vietfarm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIETFARM.,CO.LTD

Địa chỉ: Xóm Đấp 2 - Xã Đắc Sơn - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601099840

Người ĐDPL: Trần Thị Minh Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2012

Giấy phép kinh doanh: 4601099840

Lĩnh vực: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vietfarm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
34 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
40 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
41 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
51 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
60 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
68 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
69 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc Y
70 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
71 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600941034

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiến

Số nhà 2077, Đường Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982823

Người đại diện: Nguyễn Bửu

Đường 24/3, Cụm CN Ba Bản - Xã Sơn Hà - Huyện Sơn Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601997084

Người đại diện: Bành Trần Trúc Quỳnh

Số 303 Châu Long - Phường Vĩnh Mỹ - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201767148

Người đại diện: Vũ Kiên Quyết

Số 20 Đường A2, Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700381324-192

Người đại diện: Trần Cao Nguyên

Tổ 28, Quốc Lộ 22B, ấp Trâm Vàng 1 - Xã Thanh Phước - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600941098

Người đại diện: Trần Phù Tiêu

Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982904

Người đại diện: Đồng Văn Thạnh

Thôn Phú Điềm - Xã An Hòa - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601997221

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga

Số 59 Nguyễn Trường Tộ, Tổ 22, Khóm Châu Quới 3 - Phường Châu Phú B - Thành phố Châu Đốc - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201767155

Người đại diện: Trần Đình Thành

7/14 Cao Đài, Phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901210350

Người đại diện: Trần Thị Lan

550, ấp Cẩm An - Xã Cẩm Giang - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400982862

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Ly

Khu phố Ninh Tịnh 2 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601997214

Người đại diện: Nguyễn Thy Lệ

482/9A, Tổ 19, Khóm Tây Khánh 2 - Phường Mỹ Hòa - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết