Công Ty Cổ Phần Tmd Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tmd Thăng Long do Nguyễn Thị Thúy Mùi thành lập vào ngày 29/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tmd Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tmd Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TMD TL.,JSC

Địa chỉ: Xóm Thanh Tân - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601221875

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thúy Mùi

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 4601221875

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tmd Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 18110 In ấn N
3 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
4 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
5 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
6 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Y
9 3830 Tái chế phế liệu N
10 41000 Xây dựng nhà các loại N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
13 43110 Phá dỡ N
14 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
15 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
16 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 4541 Bán mô tô, xe máy N
21 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
35 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
36 73100 Quảng cáo N