Công Ty TNHH Tibico Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tibico Việt Nam do Đào Văn Nhã thành lập vào ngày 01/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tibico Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tibico Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tibico Việt Nam

Địa chỉ: Xóm Đông Sinh , Xã Hồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601321090

Người ĐDPL: Đào Văn Nhã

Ngày bắt đầu HĐ: 01/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 4601321090

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tibico Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38121 Thu gom rác thải y tế N
19 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
20 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
21 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
22 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
23 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
26 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
27 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
28 41000 Xây dựng nhà các loại N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400428752

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hà

19 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695038

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

G10 Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200669013

Người đại diện: Trịnh Văn Huy

Số 16 Chùa hàng - Phường Hồ nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400428840

43-45 Nguyễn Lương Bằng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695197

Người đại diện: Trần Tấn Vinh

Số Nhà 77B Phố 1 ấp 3 Xã Phú Vinh - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200668965

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Cúc

Số 12 Trần Hưng Đạo - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400428833

Người đại diện: Nguyễn Văn Thoái

Tổ 53 Quang Thành 3A, Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101436307-001

Người đại diện: Lưu Văn Thanh

Số 397 đường 5 cũ, Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600695207

Người đại diện: LIM JOUNG DAE

Đường số 10, KCN Nhơn Trạch 1 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết