Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Thành Đạt do Dương Quang Toàn thành lập vào ngày 02/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Thành Đạt

Địa chỉ: Xóm Đồn Trình, Xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601321340

Người ĐDPL: Dương Quang Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2016

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
22 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
23 46202 Bán buôn hoa và cây N
24 46203 Bán buôn động vật sống N
25 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
27 46310 Bán buôn gạo N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
43 46612 Bán buôn dầu thô N
44 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
45 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 51100 Vận tải hành khách hàng không N
119 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310653288

Người đại diện: Đinh Văn ẩn

101 Hoàng Bật Đạt - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101040432-003

Người đại diện: Nguyễn Như Thắng

Số 72 ngách 95/8 đường Chùa Bộc phường Trung liệt - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307098482

Người đại diện: Lương Thanh Giang

7/6 Đường Số 9, Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310460328-002

Người đại diện: Lê Thị Thủy

10B Sương Nguyệt ánh - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305540899

Người đại diện: Nguyễn Minh Trí

665 Tỉnh Lộ 10 Phường Bình Trị Đông B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102016601

Người đại diện: Lê Cường

Số 86 Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310653400

Người đại diện: Trần Trí Thức

51 Ba vân - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101836464

Người đại diện: Nghiêm Việt Anh

Số 21, ngách 33/3 ngõ Văn Chương - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307097288

Người đại diện: Lê Hồng Nam

254/7C Nguyễn Văn Lượng Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305543071

Người đại diện: Lại Thanh Trường

111/21 Đường Số 8A Phường Bình Hưng Hoà A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101337715-002

Người đại diện: Phạm Việt Nga

35 Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102016640

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hùng

Số 362, đường Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết