Công Ty TNHH Tacofoods & Aladanhs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tacofoods & Aladanhs Việt Nam do Tạ Quốc Oai thành lập vào ngày 12/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tacofoods & Aladanhs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tacofoods & Aladanhs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Tacofoods & Aladanhs Company Limited

Địa chỉ: Khu A, khu du lịch sinh thái Trinh Nữ, Xã Tân Hương, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601322288

Người ĐDPL: Tạ Quốc Oai

Ngày bắt đầu HĐ: 12/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 4601322288

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tacofoods & Aladanhs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm Y
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55101 Khách sạn N
66 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
69 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
70 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
71 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
72 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
73 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102292351

Người đại diện: Hoàng Thị Mai Anh

Số 95B phố Láng Hạ, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562822

Người đại diện: Nguyễn Thành Luân

683 Quốc lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310230726

Người đại diện: Nguyễn Diễm Châu

215 Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101461582

Người đại diện: Phạm Duy Long

đường Lĩnh Nam, phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311397598

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

318/119 Phạm Văn Hai - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102292577

Người đại diện: Lê Việt Hùng

Số nhà 24 ngõ 62 đường Đặng Văn Ngữ, phường Phương Liên - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310230691

Người đại diện: Đỗ Bình Minh

D6 Bis Điện Biên Phủ CX Tân Cảng Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309562452

Người đại diện: Nguyễn Lê Hưng

39A Miếu Bình Đông, khu phố 26 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101461649

Người đại diện: Lê Văn Minh

Lô 4 ô 13 Đền Lừ 1, phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311396587

Người đại diện: Phạm Thành Chung

281/4 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102294133

Người đại diện: Bành Đức Hùng

Số 20 ngõ 45 đường Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309561794

Người đại diện: Huỳnh Quang Công

135/40A Gò Xoài KP2 Phường Bình Hưng Hòa A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết