Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Đại Từ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Đại Từ do Lộc Phạm Ba Long thành lập vào ngày 08/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Đại Từ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Đại Từ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Đại Từ

Địa chỉ: Tổ dân phố Đình, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601330708

Người ĐDPL: Lộc Phạm Ba Long

Ngày bắt đầu HĐ: 08/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 4601330708

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Đại Từ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
32 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
33 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
34 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
35 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
36 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
37 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
38 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
39 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
40 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
41 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
42 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
43 35101 Sản xuất điện N
44 35102 Truyền tải và phân phối điện N
45 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
48 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
49 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
50 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
51 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
109 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
110 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
111 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
114 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
123 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
124 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
125 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
128 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
129 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55101 Khách sạn N
131 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 6190 Hoạt động viễn thông khác N
140 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
141 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
142 62010 Lập trình máy vi tính N
143 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
144 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
145 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
146 63120 Cổng thông tin N
147 63210 Hoạt động thông tấn N
148 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
149 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
150 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
151 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
152 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
153 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
154 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
155 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
156 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
157 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
158 71101 Hoạt động kiến trúc N
159 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
160 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
161 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
162 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
163 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
164 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
165 73100 Quảng cáo N
166 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
167 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
168 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
169 7710 Cho thuê xe có động cơ N
170 77101 Cho thuê ôtô N
171 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
172 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
173 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
174 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
183 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
184 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
185 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
186 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
187 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
188 85322 Dạy nghề N
189 85410 Đào tạo cao đẳng N
190 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
191 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
192 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
193 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
194 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108284082

Người đại diện: Lê Thùy Dương

Căn số B1-16, Khu nhà ở để bán cho cán bộ chiến sĩ công an Huyện Thanh Trì, Ngõ 66 Đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315137329

Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến

1/1A Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107610953

Người đại diện: Trần Huy Linh

Số 1 ngách 90,ngõ 124 âu Cơ - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313627173

Người đại diện: Trần Thị Yến Loan

493 Nguyễn Thị Rành, ấp Bàu Chứa - Xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108283963

Người đại diện: Nguyễn Minh Ngọc

Số 48, ngõ 543 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106826163

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Thống Nhất - Xã Kim Lan - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315135113

Người đại diện: Phạm Công Chính

B112/64 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313630962

Người đại diện: Nguyễn Văn Khương

41A1 Tổ 9, Khu phố 3 - Thị Trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107610368

Người đại diện: Trần Văn Thắng

Số 30, Ngõ 445/50, Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108284011

Người đại diện: Lưu Văn Tài

Tổ 1 Giáp Lục, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106827551

Người đại diện: Mai Xuân Đức

Số 27 Phan Đăng Lưu, Khu dân cư Hồ Cầu Đuống - Xã Yên Viên - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315132698

Người đại diện: Trần Nguyễn Thiên Thanh

373/152/51 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết