Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Thái Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Thái Việt do Trần Văn Hùng thành lập vào ngày 13/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Thái Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Thái Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Thái Việt

Địa chỉ: TDP Tân Hoa, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601337982

Người ĐDPL: Trần Văn Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 4601337982

Lĩnh vực: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Thái Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
20 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
21 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
22 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
23 02210 Khai thác gỗ N
24 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
25 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
26 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
27 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
33 07221 Khai thác quặng bôxít N
34 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
35 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
36 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
37 08101 Khai thác đá N
38 08102 Khai thác cát, sỏi N
39 08103 Khai thác đất sét N
40 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
41 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
42 08930 Khai thác muối N
43 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
44 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
48 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
60 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
61 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
62 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
63 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
64 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
65 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
66 16102 Bảo quản gỗ N
67 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
68 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
69 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
70 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
71 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
72 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
76 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
77 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
78 18110 In ấn N
79 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
80 18200 Sao chép bản ghi các loại N
81 19100 Sản xuất than cốc N
82 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
83 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
84 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
111 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
112 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
113 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32200 Sản xuất nhạc cụ N
116 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
117 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
118 3812 Thu gom rác thải độc hại N
119 38121 Thu gom rác thải y tế N
120 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
121 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
122 3830 Tái chế phế liệu N
123 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
124 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
125 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
126 41000 Xây dựng nhà các loại N
127 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
128 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
129 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
130 42200 Xây dựng công trình công ích N
131 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
132 43110 Phá dỡ N
133 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
134 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
135 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
136 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
138 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
140 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
142 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
143 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
152 46101 Đại lý N
153 46102 Môi giới N
154 46103 Đấu giá N
155 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
156 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
157 46202 Bán buôn hoa và cây N
158 46203 Bán buôn động vật sống N
159 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
160 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
161 46310 Bán buôn gạo N
162 4632 Bán buôn thực phẩm N
163 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
164 46322 Bán buôn thủy sản N
165 46323 Bán buôn rau, quả N
166 46324 Bán buôn cà phê N
167 46325 Bán buôn chè N
168 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
169 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
170 4633 Bán buôn đồ uống N
171 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
172 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
175 46411 Bán buôn vải N
176 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
177 46413 Bán buôn hàng may mặc N
178 46414 Bán buôn giày dép N
179 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
180 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
181 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
182 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
183 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
184 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
185 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
186 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
187 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
188 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
189 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
190 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
191 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
192 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
193 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
194 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
195 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
196 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
197 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
198 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
199 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
200 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
201 46612 Bán buôn dầu thô N
202 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
203 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
204 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
205 46621 Bán buôn quặng kim loại N
206 46622 Bán buôn sắt, thép N
207 46623 Bán buôn kim loại khác N
208 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
238 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
239 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
240 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
241 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
242 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
243 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
244 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
245 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
246 49400 Vận tải đường ống N
247 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
248 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
249 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
250 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
251 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
252 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
253 51100 Vận tải hành khách hàng không N
254 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
255 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
256 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
257 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
258 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
259 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
260 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
261 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
262 5224 Bốc xếp hàng hóa N
263 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
264 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
265 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
266 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
267 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
268 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55101 Khách sạn N
270 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
271 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
273 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
274 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
275 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
276 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
277 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
278 7710 Cho thuê xe có động cơ N
279 77101 Cho thuê ôtô N
280 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
281 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
282 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
283 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
284 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
285 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
286 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
287 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
288 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
289 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
290 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
291 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310439975-001

Người đại diện: Trần Thị Loan

thôn 4 - Xã Đắk R Măng - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066414

Người đại diện: Nguyễn Thành Nam

Thửa đất số 316, tờ bản đồ số 10, Khu tái định cư Phạm Ngũ L - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001396066

Người đại diện: Đinh Lan Duyên

Số 329 đường Hoàng Diệu - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192335

Người đại diện: Vũ Huy Viễn

Thôn Bạch Đa 2 - Xã An Lâm - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401887420

Người đại diện: Phạm Thị Loan

Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 36, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001395993

Người đại diện: Hoàng Văn Ký

Thôn Chư Cúc - Xã Ea Kmút - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066439

Người đại diện: Trần Tiến Tân

Số 3 ngõ 114 đường Ngô Tất Tố - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400235381

Người đại diện: Hoàng Ngọc Hương

Số 107, thôn Đức Sơn - Xã Đức Mạnh - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192286

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

109 phố Nguyễn Tuấn Trình, khu 14 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401887526

Người đại diện: Nguyễn Thành Vương

541 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001396154

Người đại diện: Nguyễn Giảng

Buôn Mrông A - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066453

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Tổ 15, đường Vĩnh Trường - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết