Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Thái Nguyên do Đào Xuân Giáp thành lập vào ngày 02/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Thái Nguyên

Địa chỉ: Tổ 9, Phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601346031

Người ĐDPL: Đào Xuân Giáp

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4601346031

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07221 Khai thác quặng bôxít N
15 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08101 Khai thác đá N
19 08102 Khai thác cát, sỏi N
20 08103 Khai thác đất sét N
21 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
22 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
23 08930 Khai thác muối N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
39 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
46 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 3812 Thu gom rác thải độc hại N
49 38121 Thu gom rác thải y tế N
50 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
51 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
52 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
53 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
54 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
57 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
58 42200 Xây dựng công trình công ích N
59 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
60 43110 Phá dỡ N
61 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
62 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
72 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
103 46612 Bán buôn dầu thô N
104 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
105 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 46621 Bán buôn quặng kim loại N
108 46622 Bán buôn sắt, thép N
109 46623 Bán buôn kim loại khác N
110 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
121 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
122 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
123 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
124 46694 Bán buôn cao su N
125 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
126 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
127 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
128 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 46900 Bán buôn tổng hợp N
130 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
160 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
161 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
162 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
163 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
172 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
173 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
174 51100 Vận tải hành khách hàng không N
175 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
176 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
177 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
178 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
179 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
180 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
181 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
182 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
183 5224 Bốc xếp hàng hóa N
184 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
185 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
186 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
187 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
188 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502287827

Người đại diện: Douglas Robert Simpson

PO Box 309,Ugland House, Grand Cayman,KY1-1104Cayman Islands - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801569287

Người đại diện: Trần Thanh Xuân

76 Đồng Khởi, Phường An Lạc, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802519107

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Đông

Thôn Mật Thôn, Xã Thiệu Phúc, Huyện Thiệu Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702103946

Người đại diện: Trương Quốc Khánh

Số 10 Nguyễn Cư Trinh, khu phố Cư Xá, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603567193

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Số 299/8, KP 1, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502287873

Người đại diện: Trần Quang Hải

ấp 1, xã Bưng Riềng - Xã Bưng Riềng - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801569181

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

Số 110/88C, Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603567203

Người đại diện: Shin Jong Chul

Lô D, Đường N1, Khu Công Nghiệp Lộc An - Bình Sơn , Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802519001

Người đại diện: Lương Thị Hà

Thôn Minh Thái, Xã Minh Sơn, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702103953

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phúc

C2-37 Châu Văn Liêm, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502287721

Người đại diện: Nguyễn Chí Tuấn

11 Khu Kim Minh, Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801569054

Người đại diện: Huỳnh Lê Trí Tín

14 – 16, Mậu Thân, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết