Công Ty Cổ Phần Ej Group Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ej Group Thái Nguyên do Phan Trí Kiên thành lập vào ngày 28/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ej Group Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ej Group Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ej Group Thai Nguyen Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 326, đường Thống Nhất, tổ 12, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601352740

Người ĐDPL: Phan Trí Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4601352740

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ej Group Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
9 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
10 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
11 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
12 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
13 32200 Sản xuất nhạc cụ N
14 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
15 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
18 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 46411 Bán buôn vải N
32 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
33 46413 Bán buôn hàng may mặc N
34 46414 Bán buôn giày dép N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
56 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
57 46612 Bán buôn dầu thô N
58 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
59 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
76 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
100 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
101 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
102 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
103 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
106 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
115 50111 Vận tải hành khách ven biển N
116 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
117 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
118 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
119 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
120 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
121 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
122 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
123 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
124 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
125 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
126 51100 Vận tải hành khách hàng không N
127 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
133 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
134 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
135 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
136 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
137 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
138 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
139 52231 Dịch vụ điều hành bay N
140 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
141 5224 Bốc xếp hàng hóa N
142 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
143 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
144 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
145 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
146 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
147 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
148 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
149 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
150 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
151 53100 Bưu chính N
152 53200 Chuyển phát N
153 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55101 Khách sạn N
155 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
158 5590 Cơ sở lưu trú khác N
159 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
160 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
161 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
168 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
169 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
170 58110 Xuất bản sách N
171 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
172 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
173 58190 Hoạt động xuất bản khác N
174 58200 Xuất bản phần mềm N
175 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
176 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
177 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
178 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
179 59120 Hoạt động hậu kỳ N
180 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
181 5914 Hoạt động chiếu phim N
182 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
183 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
184 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
185 60100 Hoạt động phát thanh N
186 60210 Hoạt động truyền hình N
187 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
188 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
189 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
190 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
191 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
192 71101 Hoạt động kiến trúc N
193 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
194 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
195 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
196 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
197 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
198 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
199 73100 Quảng cáo N
200 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
201 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
202 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
203 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
204 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
205 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
206 75000 Hoạt động thú y N
207 7710 Cho thuê xe có động cơ N
208 77101 Cho thuê ôtô N
209 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
210 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
211 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
212 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
215 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
216 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
217 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
218 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
221 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
222 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
223 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
224 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
225 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
226 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
227 82920 Dịch vụ đóng gói N
228 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301349907

148 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001048038

Người đại diện: Lê Thị Bình

Số nhà 245, khu 4 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300944690

Người đại diện: Nguyễn Mậu Thấu

NR ông Nguyễn Mậu Tâm, Xóm Đa, Thôn Dương Húc - Xã Đại Đồng - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702604840

Người đại diện: Nguyễn Văn Cương

Số 8/7, khu phố Đồng An 1, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301350500

Người đại diện: Vũ Tuấn Anh

Số 10 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001048013

Người đại diện: Phạm Đình Chiểu

Nhà ông Phạm Đình Chiểu, xóm 2 - Xã Vũ Đoài - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702604914

Người đại diện: Đỗ Ngọc Dũng

Số 15, Huỳnh Văn Nghệ, Khu phố 4, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300944789

Người đại diện: Kim Kitae

Lô C6-1-1, KCN Quế Võ - Xã Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301350613

Người đại diện: Lương Quang Thư

50 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001048052

Người đại diện: Phạm Văn Hai

Nhà ông Phạm Văn Hai, thôn Khê Kiều - Xã Minh Khai - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601138722

Người đại diện: Đỗ Thị Nhật Ninh

Tổ 26 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311137409

Người đại diện: Phạm Nguyễn Thanh Quang

Tổ dân phố 6, khu phố 2 - Phường Hương Chữ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết