Công Ty TNHH Metal Nile

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Metal Nile do Bùi Thăng Long thành lập vào ngày 16/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Metal Nile.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Metal Nile mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Metal Nile

Địa chỉ: Tổ 15, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601460658

Người ĐDPL: Bùi Thăng Long

Ngày bắt đầu HĐ: 16/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 4601460658

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Metal Nile

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
117 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
118 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
119 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
120 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
121 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
122 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304875959-005

Người đại diện: Trương Văn Vũ

Shop 38, TT Thương Mại Big C Đồng Nai, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300683847-002

30D Mậu Thân - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200590610

Người đại diện: Nguyễn thế Hiên

96B Trần Phú - Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702186093

Người đại diện: Võ Long ẩn

Số 548/3B, khu phố Đông Thành - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900778452

Người đại diện: Trần Văn Minh

Số 33, đường Yên Phúc - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603030401

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Minh

41/201, KP 1 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800189490

6/4 Võ Tánh, Khu vực Yên Thượng - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200590628

Người đại diện: Trần hải Bình

16A Ngô đức Kế, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702186914

D-6A-CN KCN Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102149023

Người đại diện: Ngô Quốc Huy

Số 115, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết