Công Ty TNHH Đào Thiên Băng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đào Thiên Băng do Phạm Xuân Đăng thành lập vào ngày 24/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đào Thiên Băng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Thiên Băng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đào Thiên Băng

Địa chỉ: Ngõ 231, Đường Thống Nhất, Tổ 3, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601473008

Người ĐDPL: Phạm Xuân Đăng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 4601473008

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đào Thiên Băng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
72 10611 Xay xát N
73 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
74 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
75 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
76 10720 Sản xuất đường N
77 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
78 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
79 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
80 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
81 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
83 11020 Sản xuất rượu vang N
84 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
85 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
86 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
87 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4633 Bán buôn đồ uống N
97 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
98 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
99 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
144 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
145 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
146 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
147 58110 Xuất bản sách N
148 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
149 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
150 58190 Hoạt động xuất bản khác N
151 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400423206

346 Thống Nhất - Tân Thiện - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201310749

Người đại diện: Phạm Thị Minh Huyền

Số 16/51 Hồ Sen - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100791533

Người đại diện: Nguyễn Ngân Trang

333 Quốc Lộ 62, phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300200003-002

Người đại diện: Nguyễn Thanh Giang

Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800313032

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuệ

Lô I6 KQH Mạc Đỉnh Chi - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259317

Km 1215 Quốc lộ 1A, xã Phước lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400348654

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thanh

Kp Lập Hòa - TT Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100791357

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 250, Tỉnh lộ 832, ấp 1 - Xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201310724

Người đại diện: Trần Văn Luận

Số 5 ngõ 56 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300320702

Người đại diện: Nguyễn Phụ Cường

Thôn Xuân Đài - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100259331

23 Mai Xuân Thưởng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800313321

87B Xô Viết Nghệ Tĩnh - P7 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết