Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinas Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinas Thái Nguyên do Lê Văn Lâm thành lập vào ngày 15/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinas Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinas Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vians Thai Nguyen Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 56, Đường Hoàng Quốc Việt, Xã Tân Hương, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601507070

Người ĐDPL: Lê Văn Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 15/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601507070

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vinas Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
27 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
28 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
29 18110 In ấn N
30 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
31 18200 Sao chép bản ghi các loại N
32 19100 Sản xuất than cốc N
33 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
34 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
35 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
36 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
37 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
38 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
39 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
40 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
43 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
44 23941 Sản xuất xi măng N
45 23942 Sản xuất vôi N
46 23943 Sản xuất thạch cao N
47 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
48 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
49 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
50 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
51 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
52 24310 Đúc sắt thép N
53 24320 Đúc kim loại màu N
54 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
55 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
56 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
57 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
58 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
59 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
60 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
63 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
65 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
66 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
67 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
68 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
69 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
70 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
71 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
72 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
73 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
74 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
75 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
76 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
79 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
80 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
81 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
82 28230 Sản xuất máy luyện kim N
83 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
84 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
85 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
86 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
87 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
88 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
89 29100 Sản xuất xe có động cơ N
90 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
91 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
92 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
93 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
94 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
95 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
96 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
97 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
98 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
99 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
109 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
110 35302 Sản xuất nước đá N
111 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
112 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
113 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
114 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
115 42200 Xây dựng công trình công ích N
116 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
117 43110 Phá dỡ N
118 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
119 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
175 46621 Bán buôn quặng kim loại N
176 46622 Bán buôn sắt, thép N
177 46623 Bán buôn kim loại khác N
178 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
179 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
181 46632 Bán buôn xi măng N
182 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
183 46634 Bán buôn kính xây dựng N
184 46635 Bán buôn sơn, vécni N
185 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
186 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
187 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
190 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
247 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
248 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
249 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
250 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
251 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
252 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
253 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
254 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
255 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
256 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
257 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
258 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
259 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
260 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
261 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
262 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
263 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
264 49200 Vận tải bằng xe buýt N
265 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
266 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
267 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
268 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
269 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
270 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
271 51100 Vận tải hành khách hàng không N
272 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
273 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
274 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
275 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
276 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
277 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
278 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
279 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
280 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
281 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
282 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
283 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
284 52231 Dịch vụ điều hành bay N
285 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
286 5224 Bốc xếp hàng hóa N
287 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
288 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
289 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
290 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
291 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
292 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55101 Khách sạn N
294 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
295 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
297 5590 Cơ sở lưu trú khác N
298 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
299 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
300 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
301 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
302 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
303 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
304 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
305 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
306 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
307 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
308 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
309 58110 Xuất bản sách N
310 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
311 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
312 58190 Hoạt động xuất bản khác N
313 58200 Xuất bản phần mềm N
314 7710 Cho thuê xe có động cơ N
315 77101 Cho thuê ôtô N
316 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
317 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
318 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
319 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
320 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
321 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
322 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
323 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
324 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
325 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
326 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
327 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101478804

Người đại diện: Lương Minh Bằng

Số 100 đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105815754

Người đại diện: Nguyễn Văn Kha

Số 20 Nguyễn Xiển - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104086523

Số 6 phố Hồ Xuân Hương Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312464328

Người đại diện: Quang Hải Phong

75/49 Lý Thánh Tông - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104188620

Người đại diện: Trương Quang Cường

Số 2, ngách 73, ngõ 135, phố Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102952199

Người đại diện: Vũ Văn Thuần

Xóm 4, thôn Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105815747

Người đại diện: Trần Hồng Minh

203-B3, Khu tập thể cơ khí - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101479798

Người đại diện: Đỗ Thị Thúy Kiều

Nhà B2 dự án số 45 Nguyễn Sơn - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700778489-001

Người đại diện: Trần Lê Quốc Thái

Tầng 7 toà nhà văn phòng, 85 Nguyễn Du, phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309387056-001

Người đại diện: Trần Công Đức

186 Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104188589

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

Tầng 3 số nhà 24/71 phố Lê Hồng Phong, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102953876

Người đại diện: Lê Minh Diện

P510 - CT1A đơn nguyên 1, khu đ/thị Mỹ Đình 2, xã Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết