Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Đại Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Đại Việt do Vương Quốc Ngọc thành lập vào ngày 07/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Đại Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Đại Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Viet Land Development And Investment Corporation Joint Stck Company

Địa chỉ: Số 628, Xóm Kim Tỉnh, Xã Trung Thành, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601518844

Người ĐDPL: Vương Quốc Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601518844

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Địa Ốc Đại Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại Y
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
24 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
25 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
26 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
27 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
28 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
29 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
30 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
31 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
32 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
33 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
34 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
35 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
36 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
37 49400 Vận tải đường ống N
38 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
39 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
40 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
41 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
42 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
43 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
44 51100 Vận tải hành khách hàng không N
45 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
48 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
49 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
50 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55101 Khách sạn N
52 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
55 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
56 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
57 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
58 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
59 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
60 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
61 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
62 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
63 58110 Xuất bản sách N
64 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
65 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
66 58190 Hoạt động xuất bản khác N
67 58200 Xuất bản phần mềm N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 71101 Hoạt động kiến trúc N
70 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
71 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
72 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
73 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
74 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
75 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
76 73100 Quảng cáo N
77 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
78 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
79 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
80 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
81 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
82 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
83 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
84 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
85 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
86 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
87 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702242502

Người đại diện: LI YONG QIANG

tổ 1 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140725-001

ấp Voi Lá Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079929

Người đại diện: Trịnh Thi Thanh Hiền

Số 571/24, KP 4 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600456424-007

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Kho 3 cơ sở 2, số 125/109 đường Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242478

Người đại diện: SIMPEI NAGAMITSU

Số 8A VSIP II-A, đường số 18 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100499313

Người đại diện: Lê Văn Hữu

Số 572, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079943

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 18, tổ 14, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242421

Người đại diện: Cty TNHH Trang Trí Nội Thất Ch

379, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết