Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hải Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hải Long do Trần Hải Long thành lập vào ngày 02/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hải Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hải Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hải Long

Địa chỉ: Tổ 28, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601520427

Người ĐDPL: Trần Hải Long

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601520427

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Hải Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
8 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
9 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
10 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
11 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
12 32200 Sản xuất nhạc cụ N
13 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
14 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
35 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
36 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
37 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 46411 Bán buôn vải N
67 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
68 46413 Bán buôn hàng may mặc N
69 46414 Bán buôn giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
110 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
171 71101 Hoạt động kiến trúc N
172 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
173 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
174 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
175 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
176 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
177 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
178 73100 Quảng cáo N
179 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
181 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201234262

Người đại diện: Nguyễn Thị Châm

Số 113 đường Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151974

61 Trương định - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542391

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Tổ 8 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136912

Người đại diện: Đậu Văn Quân

Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234223

Người đại diện: Đinh Văn Toản

Tổ dân phố Trung Nghĩa (nhà ông Trịnh Văn Sử) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151999

137 Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542384

Người đại diện: Ngô Ngọc Nhựt

Tổ 15 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136905

Người đại diện: Đỗ Thị Phương

97 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234230

Người đại diện: Lê Thành Trung

Số 891 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542377

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

85- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết