Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Nguyên do Đào Thanh Vân thành lập vào ngày 10/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: High Technology Of Agriculture Thai Nguyen Company Limited

Địa chỉ: Tổ 11, Phường Đồng Quang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601520988

Người ĐDPL: Đào Thanh Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 10/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601520988

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
69 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
80 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
81 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4633 Bán buôn đồ uống N
112 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
113 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
117 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
118 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
119 46694 Bán buôn cao su N
120 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
121 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
122 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
123 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
136 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
137 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 75000 Hoạt động thú y N
139 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
140 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
141 85322 Dạy nghề N
142 85410 Đào tạo cao đẳng N
143 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
144 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
145 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
146 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
147 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309863890

Người đại diện: Lương Xuân Huy

45 Đường 19, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312572612

Người đại diện: Lê Thị Thùy Dương

664/139 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310847269

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

03 Đường 3/2 Phường 11 - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101826297

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

thôn cáo đỉnh, xã Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303064411

240 Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309871073

Người đại diện: Đinh Thị Hạnh

B642 Đường Số 1 Phường An Phú - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312573101

Người đại diện: Bùi Tấn Phát

Tầng 6, tòa nhà 3G Building, số 374 Võ Văn Tần - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310845078

Người đại diện: Trần Đình Lâm

273/78 Tô Hiến Thành - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101830617

Người đại diện: Đặng Văn Bá

Số 47, tổ 7, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309870626

Người đại diện: Phan Thanh Hà

43/6 Đường 4, Tổ 28, Khu phố 1 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303064387

Người đại diện: Lương Mỹ Vân

786 Nguyễn Chí Thanh Phường 04 - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312573831

Người đại diện: Trần Vĩnh Phúc

443/22 Lê Văn Sỹ - Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết