Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ New Sun Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ New Sun Việt Nam do Trần Xuân Bắc thành lập vào ngày 25/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ New Sun Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ New Sun Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: New Sun Vietnam Commercial And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Phố Giang Khánh, Thị Trấn Giang Tiên, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601521678

Người ĐDPL: Trần Xuân Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601521678

Lĩnh vực: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ New Sun Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Y
31 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
32 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
34 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
41 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
42 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
43 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
88 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
132 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
133 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
134 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
135 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
136 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
137 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
138 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
139 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
140 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
141 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
142 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
143 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
144 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
145 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
146 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
149 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
150 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
151 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
152 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
153 49400 Vận tải đường ống N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 5224 Bốc xếp hàng hóa N
159 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
160 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
161 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
162 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
163 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
164 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
165 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
166 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
167 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
168 53100 Bưu chính N
169 53200 Chuyển phát N
170 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
171 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
172 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
173 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
174 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
175 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
176 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
177 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
178 58110 Xuất bản sách N
179 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
180 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
181 58190 Hoạt động xuất bản khác N
182 58200 Xuất bản phần mềm N
183 6190 Hoạt động viễn thông khác N
184 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
185 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
186 62010 Lập trình máy vi tính N
187 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
188 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
189 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
190 63120 Cổng thông tin N
191 63210 Hoạt động thông tấn N
192 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
193 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
194 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
195 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
196 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
197 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
198 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
199 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
200 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
201 7710 Cho thuê xe có động cơ N
202 77101 Cho thuê ôtô N
203 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
204 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
205 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
206 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
207 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
208 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
209 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
210 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
211 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
212 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
213 82920 Dịch vụ đóng gói N
214 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001387960

Người đại diện: Ngô Quang Huy

Số 33 đường An Dương Vương - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900918346

Người đại diện: Trần Đăng Dũng

Số 22 Chợ Đường Cái - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400198115

Người đại diện: Huỳnh Tấn Tự

Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900128188-008

Người đại diện: SATORU FUKUDA

Số 124, ấp 3 - Xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100263844

Người đại diện: Cao Hồng Kỳ

Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001387953

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Số 157, chợ Đạt Lý, Thôn 5 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701821042

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Thôn An Biên 2 - Xã Lê Lợi - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400198309

Thôn 1 - Xã Quảng Phú - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900918321

Người đại diện: Ngô Đình Chiểu

Thôn La Mát - Xã Phù ủng - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001091934

Người đại diện: Huỳnh Dao

Số 257, đường Phan Ngọc Hiển - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100263900

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoà

Tổ 7, thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001388160

Người đại diện: Đặng Thanh Sơn

Số 315 Phạm Văn Đồng - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết