Công Ty Cổ Phần Thái Nguyên Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thái Nguyên Star do Trần Thị Thu Hằng thành lập vào ngày 31/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thái Nguyên Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thái Nguyên Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Nguyen Star Joint Stock Company

Địa chỉ: xóm Tân Khê, Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601521847

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601521847

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thái Nguyên Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
71 07221 Khai thác quặng bôxít N
72 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
73 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
74 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
75 08101 Khai thác đá N
76 08102 Khai thác cát, sỏi N
77 08103 Khai thác đất sét N
78 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
79 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
80 08930 Khai thác muối N
81 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
83 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
84 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
86 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
87 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
88 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
89 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
90 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
91 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
92 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
93 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
94 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
95 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
96 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
97 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
98 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
99 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
100 10611 Xay xát N
101 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
102 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
103 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
104 10720 Sản xuất đường N
105 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
106 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
107 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
108 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
109 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
110 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
111 11020 Sản xuất rượu vang N
112 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
113 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
114 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
115 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
116 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
117 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
118 16102 Bảo quản gỗ N
119 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
120 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
121 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
122 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
123 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
124 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
125 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
126 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
127 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
128 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
129 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
130 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
131 21001 Sản xuất thuốc các loại N
132 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
133 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
134 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
135 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
136 23941 Sản xuất xi măng N
137 23942 Sản xuất vôi N
138 23943 Sản xuất thạch cao N
139 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
140 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
141 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
142 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
143 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
144 24310 Đúc sắt thép N
145 24320 Đúc kim loại màu N
146 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
147 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
148 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
149 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
150 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
151 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
152 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
153 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
154 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
155 46202 Bán buôn hoa và cây N
156 46203 Bán buôn động vật sống N
157 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
158 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
159 46310 Bán buôn gạo N
160 4632 Bán buôn thực phẩm N
161 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
162 46322 Bán buôn thủy sản N
163 46323 Bán buôn rau, quả N
164 46324 Bán buôn cà phê N
165 46325 Bán buôn chè N
166 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
167 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
168 4633 Bán buôn đồ uống N
169 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
170 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
171 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
172 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
173 46411 Bán buôn vải N
174 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
175 46413 Bán buôn hàng may mặc N
176 46414 Bán buôn giày dép N
177 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
178 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
179 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
180 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
181 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
182 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
183 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
184 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
185 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
186 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
187 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
188 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
189 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
190 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
191 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
192 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
193 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
194 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
195 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
196 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
197 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
198 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
199 46612 Bán buôn dầu thô N
200 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
201 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
202 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
204 46632 Bán buôn xi măng N
205 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
206 46634 Bán buôn kính xây dựng N
207 46635 Bán buôn sơn, vécni N
208 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
209 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
210 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
211 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
212 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
213 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
214 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
215 46694 Bán buôn cao su N
216 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
217 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
218 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
219 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 46900 Bán buôn tổng hợp N
221 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
222 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
232 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
233 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
234 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
235 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
236 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
237 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
238 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
247 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
248 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
249 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55101 Khách sạn N
258 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
261 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
262 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
263 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
264 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
265 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701672478

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ẩn

Lô A-6A1-CN, khu công nghiệp Bàu Bàng - Xã Lai Uyên - Huyện Bàu Bàng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209156

Người đại diện: Phạm Xuân Chiến

ấp Tân Hợp - Xã Xuân Thành - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283637

Người đại diện: Đinh Văn Tuyên

45 Dũng Sỹ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948514

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Xóm 5 Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672647

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

8/1E, khu dân cư Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209283

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

Số 6, tổ 12, KP 6 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401283612

28 Trần Phú - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948507

Người đại diện: Vũ Văn Ba

Số 359 Miếu hai xã - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209276

Người đại diện: Tô Văn Bào

ấp Tân Mai 2 - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701672710

Số 5, VSIP II, đường số 7, KCN VSIP II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200948472

Người đại diện: Vũ Tiến Đạt

Thôn Hữu quan - Xã Dương quan - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602209195

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

C195, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết