Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Bình Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Bình Nguyên do Đỗ Minh Hà thành lập vào ngày 14/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Bình Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Bình Nguyên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 2, Phường Chùa Hang, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601524005

Người ĐDPL: Đỗ Minh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 14/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601524005

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại & Chế Biến Bình Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
22 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
23 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
24 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32200 Sản xuất nhạc cụ N
27 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
28 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
29 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
30 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
31 35302 Sản xuất nước đá N
32 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
43 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
44 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
45 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
46 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
63 46411 Bán buôn vải N
64 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
65 46413 Bán buôn hàng may mặc N
66 46414 Bán buôn giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 46621 Bán buôn quặng kim loại N
89 46622 Bán buôn sắt, thép N
90 46623 Bán buôn kim loại khác N
91 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
103 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
104 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
105 46694 Bán buôn cao su N
106 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
107 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
108 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
109 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
133 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
134 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
135 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
136 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
137 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
138 49400 Vận tải đường ống N
139 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
140 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
141 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
142 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
143 5224 Bốc xếp hàng hóa N
144 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
145 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
146 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
147 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
148 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
149 7710 Cho thuê xe có động cơ N
150 77101 Cho thuê ôtô N
151 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
152 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
153 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
154 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
155 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
156 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
157 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
158 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
159 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
160 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
161 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
162 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200424535

Số 272 Đường Lý Thường Kiệt - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200424574

Người đại diện: Phạm Khắc Tấn

Số 3 Trần Hưng Đạo - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200424528

Người đại diện: Vũ Ngọc Toàn

Số 156 Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200424503

Người đại diện: Hà Văn Phúc

Tổ 5, Khu 7 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200425306

Người đại diện: Nguyễn Thu Nguyệt

Số 167 Đường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết