Công Ty TNHH Một Thành Viên Senat

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Senat do Đỗ Đức Thắng thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Senat.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Senat mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm Quán, Xã Thanh Ninh, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601569912

Người ĐDPL: Đỗ Đức Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601569912

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Senat

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01281 Trồng cây gia vị N
12 01282 Trồng cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Y
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
52 07221 Khai thác quặng bôxít N
53 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
54 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
78 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
79 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
80 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
81 12001 Sản xuất thuốc lá N
82 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
83 13110 Sản xuất sợi N
84 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
85 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
86 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
87 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
88 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
89 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
90 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
91 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
92 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
93 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
94 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
95 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
96 15200 Sản xuất giày dép N
97 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
98 21001 Sản xuất thuốc các loại N
99 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
100 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
101 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
102 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
103 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
104 35302 Sản xuất nước đá N
105 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
106 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
107 37001 Thoát nước N
108 37002 Xử lý nước thải N
109 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
110 3812 Thu gom rác thải độc hại N
111 38121 Thu gom rác thải y tế N
112 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
113 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
114 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
115 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
116 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
117 3830 Tái chế phế liệu N
118 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
119 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
120 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
121 41000 Xây dựng nhà các loại N
122 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
124 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
129 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
131 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
133 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
135 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
136 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 4541 Bán mô tô, xe máy N
141 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
142 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
143 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
144 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
145 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
146 46101 Đại lý N
147 46102 Môi giới N
148 46103 Đấu giá N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
169 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
170 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
171 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
172 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
173 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
174 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
175 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
176 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
177 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
178 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
179 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
180 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
181 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
182 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
183 46612 Bán buôn dầu thô N
184 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
185 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
186 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
187 46621 Bán buôn quặng kim loại N
188 46622 Bán buôn sắt, thép N
189 46623 Bán buôn kim loại khác N
190 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
191 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
193 46632 Bán buôn xi măng N
194 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
195 46634 Bán buôn kính xây dựng N
196 46635 Bán buôn sơn, vécni N
197 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
198 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
199 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
201 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
202 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
203 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
204 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
216 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
217 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
218 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
219 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
220 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
221 51100 Vận tải hành khách hàng không N
222 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
223 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
224 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
225 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
226 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
227 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
228 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
229 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
230 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
231 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
232 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
233 5224 Bốc xếp hàng hóa N
234 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
235 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
236 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
237 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
238 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
239 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55101 Khách sạn N
241 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
244 5590 Cơ sở lưu trú khác N
245 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
246 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
247 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
248 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
249 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
250 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
251 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
252 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
253 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
254 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
255 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
256 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
257 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
258 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
259 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
260 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
261 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
262 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
263 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
264 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313943637

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Lộc

31 Đường số 12 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313331761

Người đại diện: Huỳnh Lâm

398/405/457 ấp Tiền Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106764319

Người đại diện: Đặng Ngọc Chung

Số 124, ngõ 8, phố Bùi Ngọc Dương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313279060

Người đại diện: Hồ Văn Cử

211/116 Hoàng Hoa Thám - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107268151

Người đại diện: Hồ Văn Luật

Số 12, ngách 36, ngõ 378, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313941414

Người đại diện: Phạm Minh Trí

301 Đường số 2, Tổ 2, Khu phố 6 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313331257

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trúc

33B2 Nguyễn Văn Bứa, ấp 5 - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313981551

Người đại diện: Vĩnh Phước

022 Lô B Cư xá Gò Dầu 2, Đường Trương Vĩnh Ký - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106765288

Người đại diện: Phạm Văn Lộc

Số 15, ngõ 60, phố Yên Lạc - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107270792

Người đại diện: Kim Ro Sa

Phòng 3808-2 tòa nhà Keangnam Hanoi Landmark tower, khu E6 k - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313279279

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

40 Hoa Sứ - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313941453

Người đại diện: Lê Đức Trọng

96/11/2 đường số 9, khu phố 1 - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết