Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lê Premium

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lê Premium do Lê Đăng Khoa thành lập vào ngày 08/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lê Premium.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lê Premium mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Premium Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Shophouse SH2-17, khu đô thị Crown Villas, 586 đường CMT8, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601571012

Người ĐDPL: Lê Đăng Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601571012

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lê Premium

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
5 37001 Thoát nước N
6 37002 Xử lý nước thải N
7 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
8 3812 Thu gom rác thải độc hại N
9 38121 Thu gom rác thải y tế N
10 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
11 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
12 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
13 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
14 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
15 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
17 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
19 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
20 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
35 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
36 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
59 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
60 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
61 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
62 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
63 49400 Vận tải đường ống N
64 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
65 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
66 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
67 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
68 5224 Bốc xếp hàng hóa N
69 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
70 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
71 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
72 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
73 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 71101 Hoạt động kiến trúc N
81 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
82 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
83 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
84 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
85 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
86 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
87 73100 Quảng cáo N
88 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
93 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
94 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
95 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
96 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
97 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
98 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316954838

Người đại diện: Đoàn Trần Thái Sơn

120/3/14 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312188117-002

Người đại diện: Huy Nhật Tâm Hương

B3 - 04, Tầng B3, Toà nhà Vincom Center, 70 -72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310884542

Người đại diện: Trần Văn Khoa

319/51 Lê Văn Thọ - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101278675

Người đại diện: Phạm Trung Vinh

Số 135 phố Bạch mai, phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101381506

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

Số 32 Ngõ 7 Giang Văn Minh Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102298554

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Tầng 2 Tòa nhà Licogi 13- 164 Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312578318

Người đại diện: Phạm Văn Tam

Tầng 19, Khu A, Tòa nhà Indochina Park Tower, số 4 Nguyễn Đì - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310670212-001

Người đại diện: Trịnh Văn Tuấn

1/2/12 Đường số 1 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101278682

Số 283 đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101381538

Người đại diện: Phạm Thế Anh

P113 nhà C8 TT Giảng Võ, phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312578759

Người đại diện: Lương Thị Hải Bình

175/8 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102302017

Người đại diện: Phạm Việt Hưng

P802 nhà 17T7 Trung hoà - nhân chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết