Công Ty TNHH Đầu Tư Hamas

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Hamas do Phùng Văn Thiện thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Hamas.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hamas mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hamas Investment Company Limited

Địa chỉ: Đường cách mạng tháng 8, tổ 17, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601576282

Người ĐDPL: Phùng Văn Thiện

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601576282


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Hamas

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
25 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
26 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
38 07221 Khai thác quặng bôxít N
39 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
40 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
41 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
42 08101 Khai thác đá N
43 08102 Khai thác cát, sỏi N
44 08103 Khai thác đất sét N
45 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
46 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
47 08930 Khai thác muối N
48 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
53 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
55 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
56 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
57 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
58 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
59 26520 Sản xuất đồng hồ N
60 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
61 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
62 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4541 Bán mô tô, xe máy N
68 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
69 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
70 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
135 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
136 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
137 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
138 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
145 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
146 85322 Dạy nghề N
147 85410 Đào tạo cao đẳng N
148 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
149 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
150 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
151 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
152 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3800329769

Người đại diện: Trần Thị Bích Nga

168 QL14, Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600907828

Người đại diện: Văn Đức Cường

ấp Phú An, TTrấn Phú Hoà - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000650848

03 Nguyễn Huệ- Minh An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201640296

Người đại diện: Vũ Ngọc Trường

Số 3B đường Trung Lực - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800328966

Người đại diện: Trương Như Châu

Phước Hoà, xã Bình Tân - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600908476

Người đại diện: Lê Đức Quỳnh Châu

Số 23F4 Trịnh Đình Phước, Phường Đông Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201640306

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tuân

Số 15/339 Miếu Hai Xã - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000651457

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tấn

159 Nguyễn Tất Thành, Tân An - Phường Tân An - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600908444

Người đại diện: Phan Thị Bích Vân

ấp 2, xã Khánh An - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000334131

Người đại diện: Lê Văn Bàng

Số 25 Hoàng Diệu Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800329825

- Huyện Bù Đốp - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201640313

Người đại diện: Hà Tiến Chung

Số 47 Đại học Dân Lập - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết