Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Tài

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Tài do Nguyễn Thế Tài thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Tài.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Tài mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601578152

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601578152

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thế Tài

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
10 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
12 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
13 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
14 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
18 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
19 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
20 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
21 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
22 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
27 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
28 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
29 28230 Sản xuất máy luyện kim N
30 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
31 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
32 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
33 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
34 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
35 35302 Sản xuất nước đá N
36 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4633 Bán buôn đồ uống N
59 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
60 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
61 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
62 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
63 46411 Bán buôn vải N
64 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
65 46413 Bán buôn hàng may mặc N
66 46414 Bán buôn giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
69 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
70 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
71 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
72 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
73 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
74 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
75 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
76 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
77 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
78 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
79 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
81 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
82 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
83 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
84 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
85 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
86 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
136 71101 Hoạt động kiến trúc N
137 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
138 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
139 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
140 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
141 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
142 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
143 73100 Quảng cáo N
144 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
145 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
146 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
147 7710 Cho thuê xe có động cơ N
148 77101 Cho thuê ôtô N
149 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
150 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
151 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
152 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100686174-639

Người đại diện: Nguyễn Văn Thưởng

Số 165/15, đường Ngô Quyền, khóm 1 - Phường Cái Vồn - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802521000

Người đại diện: Trịnh Vinh Toàn

Thôn Vực Trung, Xã Xuân Thành, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502288122

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Thương

Số 38 P2 KP Long Bình - Thị trấn Long Điền - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100531167

Người đại diện: Ngô Kim Sơn

Số 103D, Độc Lập, Khóm 3 - Phường 3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702104636

Người đại diện: Nguyễn Văn Chinh

321A đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố 6, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603568415

Người đại diện: Nguyễn Trần Chung Thương

Số 6, Đường Đồng Khởi, KP 2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-638

Người đại diện: Lưu Phan Thanh Quốc

Số 14 đường Hùng Vương - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802520984

Người đại diện: Đinh Văn Kiên

Thôn Xuân Chính, Xã Yên Lễ, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502288147

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hà

ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100531248

Người đại diện: Trần Hiếu Thuận

Số 320, Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 10 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702104643

Người đại diện: Huỳnh Văn Tấn

16 Nguyễn Thái Bình, khu phố 8, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-637

Người đại diện: Lâm ánh Sáng

Tổ 2, ấp Phước Long - Xã Lộc Hòa - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết