Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bs Việt Nam do Bùi Sinh Kháng thành lập vào ngày 08/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 2, Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601579759

Người ĐDPL: Bùi Sinh Kháng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601579759

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
75 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
100 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
101 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
102 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
103 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
117 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
118 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
119 58110 Xuất bản sách N
120 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
121 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
122 58190 Hoạt động xuất bản khác N
123 58200 Xuất bản phần mềm N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
138 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
139 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
140 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
141 79110 Đại lý du lịch N
142 79120 Điều hành tua du lịch N
143 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
144 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
145 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
146 80300 Dịch vụ điều tra N
147 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
148 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
149 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
150 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
151 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305630655

Người đại diện: Diệp Trường Thái

67 Quốc Lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303166300

Người đại diện: Trần Duy An

224/74 Tân Hương - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304901408

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

53A Đường Số 40 Phường 14 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700883282-001

Người đại diện: Lê Nguyễn Việt Sơn

510 Lý Thường Kiệt Phường 07 - Phường 7 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301457488

Người đại diện: Võ Văn Tốt

18A Hương Lộ 12 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101452517

Người đại diện: Nguyễn Đình Dơn

Số 7 ngách 1, ngõ 260, phố Chợ Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303165970

Người đại diện: Trần Thị Đan Châu

767 Lũy Bán Bích - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305634032

Người đại diện: Nguyễn Thiện Quỳnh Trang

153/2A Nguyễn Thượng Hiền Phường 06 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304901655

Người đại diện: Phạm Hồng Lĩnh

332/179/16B Dương Quảng Hàm Phường 05 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309802707

Người đại diện: Lee Hosoon

P6.6D #6 364 Cộng Hòa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101452482

Người đại diện: Nguyễn Đức Chính

Số 41 ngách 168/1 Hào Nam, ph ô CHợ Dừa - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301457512

Người đại diện: Võ Văn Vàng

KP1 Tỉnh Lộ 12 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết