Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn do Hà Thị Tươm thành lập vào ngày 01/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 11, tổ 8 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4700248194

Người ĐDPL: Hà Thị Tươm

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 4700248194

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
39 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
54 11020 Sản xuất rượu vang N
55 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
56 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
57 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
63 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
64 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 19100 Sản xuất than cốc N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
70 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
71 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
72 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
78 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
81 3812 Thu gom rác thải độc hại N
82 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
83 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại N
87 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46900 Bán buôn tổng hợp N
115 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
117 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
118 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
119 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
120 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
121 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
128 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001719091

Người đại diện: H` Rim Niê

Số 316 Hùng Vương, Buôn Kô Siêr, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702203

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quân

F43, đường số 4, KDC Văn Hoá Tây Đô, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702975482

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Thửa đất số 501,tờ bản đồ số 5,tổ 3 Khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702147

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Dung

Thửa đất số 244, tờ bản đồ số 47 (Cạnh số 64 đường A3), KDC 91B, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603807208

Người đại diện: Nguyễn Đức Thành

Số 1828, tổ 18, KP Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316827205

Người đại diện: Nguyễn Thị Thư

793/57/8 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316825776

Người đại diện: Đàm Quang Nhàn

842/1/136 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702179

Người đại diện: Trần Ngọc Yến Thanh

Số 52/41/6 Hùng Vương, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702161

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

79 Quang Trung , Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702193

Người đại diện: Đồng Thị Hoài

Số nhà 22, đường số 5, khu dân cư Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316831191

Người đại diện: Dương Thanh Dương

18 Hoàng Kế Viêm, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316829354

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyền

386 Ngô Gia Tự, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết