Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang do Đinh Quang Thắng thành lập vào ngày 14/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: ITL JSC

Địa chỉ: Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4800891458

Người ĐDPL: Đinh Quang Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 4800891458

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
4 01450 Chăn nuôi lợn N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
7 01462 Chăn nuôi gà N
8 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
9 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
10 01490 Chăn nuôi khác N
11 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
12 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
13 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
14 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
15 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
16 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
17 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
18 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
19 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
20 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
21 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
22 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
23 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08101 Khai thác đá N
26 08102 Khai thác cát, sỏi N
27 08103 Khai thác đất sét N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
41 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
45 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
46 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
47 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
50 11020 Sản xuất rượu vang N
51 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
56 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
57 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
58 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
59 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
60 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
61 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
62 15200 Sản xuất giày dép N
63 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
64 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
65 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
66 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
67 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
68 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
69 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
70 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
71 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
72 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
73 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
74 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
75 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
76 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
77 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
82 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
83 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
84 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
85 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
86 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
87 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
88 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
89 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
90 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
93 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
94 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
95 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
96 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
97 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
98 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
99 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
100 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
101 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
102 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
103 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
104 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
105 26520 Sản xuất đồng hồ N
106 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
107 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
108 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
109 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
110 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
111 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
112 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
113 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
114 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
115 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
116 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
117 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
118 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
119 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
120 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
121 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
122 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
123 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
124 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
125 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
126 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
127 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
128 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
129 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
130 29100 Sản xuất xe có động cơ N
131 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
132 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
133 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
134 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
139 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
140 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
141 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
142 35102 Truyền tải và phân phối điện N
143 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
144 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
145 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
146 37001 Thoát nước N
147 37002 Xử lý nước thải N
148 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
149 3812 Thu gom rác thải độc hại N
150 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
151 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
152 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
153 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
154 3830 Tái chế phế liệu N
155 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
156 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
157 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
158 41000 Xây dựng nhà các loại N
159 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
160 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
161 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
162 42200 Xây dựng công trình công ích N
163 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
164 43110 Phá dỡ N
165 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
166 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
167 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
168 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
169 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
170 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
171 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
172 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
173 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
174 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
175 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105286691

Người đại diện: Nguyễn Văn Luân

Tầng 21, Tòa nhà Capital Tower, Số 109, phố Trần Hưng Đạo - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314099857

Người đại diện: Thái Thanh Tú

318/27 Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313708182

Người đại diện: Võ Quỳnh Ngân

Số 9, Đường số 2, KP 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313018157

Người đại diện: Hà Thanh Hồ

Số nhà 18G, Tổ 18, ấp 5 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301484146

Người đại diện: Lê Thị Cá

Số 48 Quốc lộ 22, ấp Chợ - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105287180

Người đại diện: Bùi Quốc Trung

Số nhà 27, ngõ Huyện - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314100100

Người đại diện: Lê Thanh Minh Đức

54/18A Đường 20 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313016939

Người đại diện: Duy Thị Hòa

38D ấp Hậu Lân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313705544

Người đại diện: Trần Tuấn Cường

183A đường Hiệp Bình, Khu phố 7 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301482357

Người đại diện: Đặng Thị Bích Nga

79 Tỉnh Lộ 15, ấp Phú Hòa - Xã Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105289117

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảo

Số 62 phố Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314099462

Người đại diện: Nguyễn Anh Trường

54/6/29 Đường 21 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết