Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc do Hoàng Quang Trung thành lập vào ngày 07/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUNG VIET LOC SERVICES ADN TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số nhà 076, Tổ dân phố 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4800893529

Người ĐDPL: Hoàng Quang Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 4800893529

Lĩnh vực: Khai thác gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
11 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
12 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
13 01450 Chăn nuôi lợn N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02210 Khai thác gỗ Y
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
34 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 4633 Bán buôn đồ uống N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
60 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
61 49200 Vận tải bằng xe buýt N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
64 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
69 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
70 5224 Bốc xếp hàng hóa N
71 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700549267

Người đại diện: Đào Duy Tùng

Tổ 13, Khu 4B, phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266391

Người đại diện: Khoa Năng Tuyền

Tổ Trung Hành 7 (tại nhà ông Khoa Năng Tuyền) - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498260-001

418 Quốc Lộ 62 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201266384

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Số 222B Đà Nẵng - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549242

Người đại diện: Đào Duy Chiến

Khu Thượng - Phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300158087

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100551732

Người đại diện: Lữ Thị Dung

Số 60, Phường Phạm Văn Ngũ, Khu phố 5 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201267130

Người đại diện: Đỗ Thị Xuân Thanh

Số 32 Võ Thị Sáu - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300149526

- Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700549274

Người đại diện: Bùi Xuân Tờ

Tổ 65, khu 6 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết