Công Ty TNHH Mtv Nhật Hùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Nhật Hùng do Nguyễn Ngọc Hưng thành lập vào ngày 20/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Nhật Hùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nhật Hùng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm Bản Nghèn, Xã Đức Long, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4800926936

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4800926936

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Nhật Hùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
65 07221 Khai thác quặng bôxít N
66 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
67 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
79 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
80 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
81 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
82 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
83 16102 Bảo quản gỗ N
84 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
85 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
86 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
116 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
117 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
118 7710 Cho thuê xe có động cơ N
119 77101 Cho thuê ôtô N
120 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
121 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
122 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
123 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
126 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
127 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
128 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
129 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
130 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
131 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100104734-102

38 Nguyễn Đình Chiểu - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801088899

- Tỉnh Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700379801

Người đại diện: Vũ Xuân Thượng

Tổ 5, khu 7 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201221457

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Lương

Số 12A/149 phố Phủ Thượng Đoạn, khu Đoạn Xá 1 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401263422-001

Người đại diện: Nguyễn Nữ Quỳnh Chi

258 Đống Đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-104

Âp 1 Xã Long Định - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700379618

Người đại diện: Đàm Sơn

Tổ 3A, Khu 4, phố Suối mơ - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201221538

Người đại diện: Phạm Thị Hồng

Số 539B Nguyễn Văn Linh - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401538469

Người đại diện: Trần Minh Trọng

34 Đỗ Đăng Tuyển - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết