Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Ninh Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Ninh Sơn do Đinh Thị Khẩn thành lập vào ngày 27/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Ninh Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Ninh Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Ninh Sơn

Địa chỉ: Ngõ 11, Đường Ngô Quyền, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900810766

Người ĐDPL: Đinh Thị Khẩn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 4900810766

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Ninh Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
21 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
22 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
23 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
24 02210 Khai thác gỗ N
25 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
26 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
27 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
28 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
31 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
32 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
35 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 06100 Khai thác dầu thô N
40 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
41 07100 Khai thác quặng sắt N
42 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
43 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
44 08101 Khai thác đá N
45 08102 Khai thác cát, sỏi N
46 08103 Khai thác đất sét N
47 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
48 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
49 08930 Khai thác muối N
50 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
52 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 23941 Sản xuất xi măng N
58 23942 Sản xuất vôi N
59 23943 Sản xuất thạch cao N
60 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
61 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
62 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
63 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
64 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
65 24310 Đúc sắt thép N
66 24320 Đúc kim loại màu N
67 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
68 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
69 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
70 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
71 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
72 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
73 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
76 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
89 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
122 46612 Bán buôn dầu thô N
123 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
124 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
135 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
136 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
137 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
138 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
147 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
148 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
149 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
150 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
151 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
152 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
153 5224 Bốc xếp hàng hóa N
154 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
155 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
156 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
157 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
158 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
159 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55101 Khách sạn N
161 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
163 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 7710 Cho thuê xe có động cơ N
170 77101 Cho thuê ôtô N
171 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
172 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
173 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
174 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108287534

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thủy

Xóm 3, thôn Lương Quy, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108456260

Người đại diện: Trần Xuân Dũng

Phòng 1001B Tòa nhà Lake View - D10 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315212537

Người đại diện: Đinh Phương My

266/42 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315021814

Người đại diện: Võ Thành Tài

506/49/52B Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108433633

Người đại diện: Nguyễn Quang Sáng

Số 304, phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315213114

Người đại diện: Hà Ngọc Quý

436 Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316713751

Người đại diện: Dương Minh Tuấn

Tầng 46 Bitexco Financial Tower, Số 2 Đường Hải Triều, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108292566

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Xóm 2, Thôn Bắc, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108431548

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Số 7 ngách 85/15 phố 8/3 , Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108458099

Người đại diện: Nguyễn Xuân Bàn

Số nhà 115 ngõ 266 phố Đội Cấn , Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315021236

Người đại diện: Từ Tiểu Ly

256/90/3 Hàn Hải Nguyên, Phường 9, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315214189

Người đại diện: Trần Công Lý

670 đường Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết